Linh kiện máy tính Trên 2 triệu

Quay lại trang trước

Linh kiện máy tính

(219 sản phẩm)
Sắp xếp theo
CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB)

CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.390.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i7 14700K Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 20 nhân, 28 luồng Tốc độ xử lí tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ đệm: 33 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s, DDR5 5600 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 W
Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS D4

Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS D4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12 - Kích thước: ATX - Khe cắm RAM: 4 khe, tối đa 128GB - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x4 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
Mainboard Asus TUF Gaming B760M-E DDR4

Mainboard Asus TUF Gaming B760M-E DDR4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Chipset: Intel B760 - Socket: Intel LGA 1700 - Kích thước: MATX Form Factor 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) - Hỗ trợ CPU: Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors - Khe cắm RAM: 4 khe ram
 CPU Intel Core i5 13500 (2.50Ghz - 4.80Ghz, 24MB, 14x20)

CPU Intel Core i5 13500 (2.50Ghz - 4.80Ghz, 24MB, 14x20)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.590.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên mã: RAPTOR Lake - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) - Số lõi: 14 / Số luồng: 20 - Số P-core: 6 / Số E-core: 8 - Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
CPU AMD Ryzen 5 PRO 4650G MPK (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU AMD Ryzen 5 PRO 4650G MPK (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.590.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD 6 nhân & 12 luồng - Xung cơ bản: 3.7 GHz - Xung tối đa (boost): 4.2 GHz - Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550 - Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
CPU Intel Core i7 13700 (16x24, 2.1-5.2Ghz, 30MB) Full Box

CPU Intel Core i7 13700 (16x24, 2.1-5.2Ghz, 30MB) Full Box

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.390.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
-Tên mã: RAPTOR Lake -Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) -Số lõi: 16 / Số luồng: 24 -Số P-core: 8 / Số E-core: 8 -Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz -Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) -Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) -Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) -Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB -Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
CPU Intel Core i7 12700 (12 Core x 20 Thread/3.60 - 4.9Ghz/25MB)

CPU Intel Core i7 12700 (12 Core x 20 Thread/3.60 - 4.9Ghz/25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.050.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: Intel LGA 1700 - Thế hệ CPU: Intel Alder Lake - Tốc độ: 2.1 GHz - Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.9GHz - Bộ nhớ Cache: 25MB
CPU Intel Core i3 12100F (4 Core 8 Thread/3.30-4.30Ghz/12MB)

CPU Intel Core i3 12100F (4 Core 8 Thread/3.30-4.30Ghz/12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.290.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
-Tên mã: Alder Lake -Thuật in thạch bản: Intel 7 -Số lõi: 4 / Số luồng: 8 -Số P-core: 4 / Số E-core: 0 -Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz -Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz) -Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) -Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W) -Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB -Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s -Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i5 12600K (Intel LGA1700/Turbo 4.9Ghz/20MB)

CPU Intel Core i5 12600K (Intel LGA1700/Turbo 4.9Ghz/20MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.150.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên mã: Alder Lake - Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) - Số lõi: 10 / Số luồng: 16 - Số P-core: 6 / Số E-core: 4 - Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz - Tần số cơ sở của P-core: 3.7 GHz - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 150 W) - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 - 4.4 GHz/6 cores 12 threads/32MB)

CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 - 4.4 GHz/6 cores 12 threads/32MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.490.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Số nhân : 6 (Core) - Số luồng : 12 (Thread) - Xung mặc định : 3.5 GHz - Xung chạy Boost: 4.4 GHz - Bộ nhớ đệm Cache : 32MB - Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W
CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHZ - 4.6GHZ /20MB/8x16) chính hãng

CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHZ - 4.6GHZ /20MB/8x16) chính hãng

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.490.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên mã: Cezanne - Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 - Số lõi: 8 / Số luồng: 16 - Tần số cơ sở: 3.8 GHz - Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz - Bộ nhớ đệm: 20 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB) - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 - Hỗ trợ socket: AM4 - Bo mạch đề nghị: AMD B550 - Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

24.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Hỗ trợ socket: FCLGA2066 - Số lõi: 10 - Số luồng: 20 - Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.3 GHz - Bộ nhớ đệm: 13,75 MB L3 - Cấu hình PCI Express: Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 - Phiên bản PCI Express: 3.0 - Số cổng PCI Express tối đa: 44
Main ASUS TUF GAMING B760M-PLUS D4

Main ASUS TUF GAMING B760M-PLUS D4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12 & 13 - Kích thước: Micro ATX - Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 1 x PCIe 4.0 x1 slot - Khe cắm ổ cứng: M.2 connectors, 4 x SATA 6Gb/s ports
CPU AMD Ryzen 5 5600X (4.6Ghz/6x12/32MB/AMD Radeon)

CPU AMD Ryzen 5 5600X (4.6Ghz/6x12/32MB/AMD Radeon)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.250.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- CPU Ryzen 5 5600X - Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD - Số nhân: 6 - Số luồng: 12 - Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) - TDP: 65W
 CPU Intel Core i3 12100 (4x8/2.60-4.30GHz/UHD Graphics 730)

CPU Intel Core i3 12100 (4x8/2.60-4.30GHz/UHD Graphics 730)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: Intel LGA 1700 - Thế hệ CPU: Intel Alder Lake - Tốc độ: 2.6Ghz - Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.3GHz - Bộ nhớ Cache: 128MB
CPU Intel Core I9-13900 (5.50GHz/24x32/36MB/UHD Intel 770)

CPU Intel Core I9-13900 (5.50GHz/24x32/36MB/UHD Intel 770)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1700 - Số lõi/luồng: 24/32 - Tần số cơ bản/turbo: 2.00 GHz/5.50 GHz - Bộ nhớ đệm: 36 MB - Xử lý đồ họa: UHD Intel 770 - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Số lõi: 24 / Số luồng: 32 - Số P-core: 8 / Số E-core: 16 - Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz - Tần số cơ sở của P-core: 3.0 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.4 GHz) - Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB) - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 - Hỗ trợ socket: FCLGA1700 - Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên, tản nhiệt tốt
Mainboard Gigabyte B360 AORUS_GM3

Mainboard Gigabyte B360 AORUS_GM3

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.000.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn mainboard: ATX Socket: LGA 1151-v2 , Chipset: B360 Hỗ trợ RAM: DDR4 , tối đa 64GB Cổng cắm lưu trữ: 2 x M.2 SATA/NVMe; 6 x SATA 3 6Gb/s; Hỗ trợ Intel Optane Cổng xuất hình: 1 x DVI-D; 1 x HDMI
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.950.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 4.2 GHz Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670 Yêu cầu VGA: Không
Mainboard Asus PRIME Z690-P D4 CSM

Mainboard Asus PRIME Z690-P D4 CSM

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12 - Kích thước: ATX - Khe cắm RAM: 4 khe, tối đa 128GB - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0/4.0/3.0 x16 slot, 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x16 slots, 1 x PCIe 3.0 x1 slot - Khe cắm ổ cứng: 3 x M.2 slots, 4 x SATA 6Gb/s
CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.550.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Tần số cơ sở: 2.6 GHz Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
Mainboard ASUS ROG STRIX B360F - GAMING

Mainboard ASUS ROG STRIX B360F - GAMING

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.050.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Chipset: Intel B360 - Socket: LGA1151 - Hỗ trợ CPU: Intel® Socket 1151 for 8th Generation Core™ Processors - Cạc đồ họa: VGA onboard - Kích thước: ATX
CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.390.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz Tần số cơ sở: 2.1 GHz Bộ nhớ đệm: 33MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Dòng CPU: Core i9 - CPU: Intel® Core® i9-10900K (Comet Lake) - Số nhân: 10 - Số luồng: 20 - Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - Tốc độ xử lý tối đa: 5.30 GHz
Tản nhiệt CM Master Liquid ML360L Core ARGB

Tản nhiệt CM Master Liquid ML360L Core ARGB

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.100.000đ

24 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Kích thước bộ tản nhiệt: 394 x 119.6 x 27.2 mm / 360 - Kích thước bơm: 81 x 76 x 47 mm - CPU Socket: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 - Vật liệu: Nhôm
CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Số lõi - luồng: 10 nhân 20 luồng - Tần số cơ bản: 3.60 - 5.20 GHz - Bộ nhớ đệm: 20MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933MHz Mức tiêu thụ điện: 95W
CPU Intel Core I7 13700KF(5.4GHz/16x24/30MB/125W)

CPU Intel Core I7 13700KF(5.4GHz/16x24/30MB/125W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng Bộ nhớ đệm: 30MB Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200MHz, DDR5-5600MHz Công suất tiêu thụ: 125W
CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

19.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9940X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.3/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165 W
Mainboard ASUS ROG STRIX B360G - GAMING

Mainboard ASUS ROG STRIX B360G - GAMING

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.200.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Chipset: Intel B360 - Socket: LGA1151 - Hỗ trợ CPU: Intel® Socket 1151 for 8th Generation Core™ Processors - Cạc đồ họa: VGA onboard - Kích thước: mATX
CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9900X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 10/20 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i9-12900 Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.200.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10 Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10 nhân, 20 luồng) Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU Intel Core i7-14700KF (20 Core 28 Thread/5.60Ghz/33MB)

CPU Intel Core i7-14700KF (20 Core 28 Thread/5.60Ghz/33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Số P-core: 8 / Số E-core: 12 Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.4 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.5 GHz) - Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 28 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)

CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.599.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 12/20 Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz Bộ nhớ đệm: 25 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 190 W
HDD GN Seagate Expansion  Portable 4TB - 2.5" - USB 3.0 Đen

HDD GN Seagate Expansion Portable 4TB - 2.5" - USB 3.0 Đen

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.490.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên SP:Seagate - Dung lượng: 4TB - Chuẩn giao tiếp: USB3.0 - Kích thước: 2.5Inch
Mainboard Asus PRIME Z790-P WIFI-CSM DDR5

Mainboard Asus PRIME Z790-P WIFI-CSM DDR5

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.090.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: Intel Socket LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 13,Intel thế hệ 12. Pentium® Gold and Celeron® Processors - Kích thước: ATX - Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 192GB) - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 3 x PCIe 4.0 x16 slots (support x4 mode), 1 x PCIe 3.0 x1 slot - Khe cắm ổ cứng: 3 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports
CPU Intel Core i5-12400 (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB)

CPU Intel Core i5-12400 (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.099.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Bộ xử lý Intel® Core ™ i9-7940X Bộ xử lý X-series (19.25M Cache, lên tới 4.30 GHz) - Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ - Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 - Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
HDD GN Seagate Backup Plus Slim 2TB - 2.5" - USB 3.0

HDD GN Seagate Backup Plus Slim 2TB - 2.5" - USB 3.0

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.590.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên sản phẩm: Ổ cứng di động gắn ngoài - Dung lượng: 2 TB - Kích thước: 114.8 x 78 x 11.7 mm - Tốc độ đọc: USB 3.0 5 Gbps - Bảo hành: 36 Tháng
Main ASUS ROG Strix Z490-I Gaming

Main ASUS ROG Strix Z490-I Gaming

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.450.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: Socket 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10 - Kích thước: Mini ITX - Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x1 - Khe cắm ổ cứng: M.2, SATA 6Gb/s
Mainboard ASUS ROG STRIX B365-F GAMING

Mainboard ASUS ROG STRIX B365-F GAMING

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
-ASUS ROG STRIX B365-F GAMING -Socket: 1151 9th/8th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors -Kích thước: ATX -Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB) -Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16/1 x PCIe 3.0/2.0 x16 / 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 -Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 Socket 3/ 1 x M.2 Socket 3/ 6 x SATA 6Gb/s
CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

23.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.60 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25 MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165W
CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Intel Core i9-9960X Socket: FCLGA2066 Số lõi/luồng: 16/32 Tần số cơ bản/turbo: 3.1/4.4 GHz Bộ nhớ đệm: 22 MB
CPU Intel Core i5-12600 (18MB/up to 4.80 GHz/6x12/65W)

CPU Intel Core i5-12600 (18MB/up to 4.80 GHz/6x12/65W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 6/12 Xung nhịp: 3.30 GHz upto 4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB (Total L2 Cache: 7.5MB) Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9920X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 12/24 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz
CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.399.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Tần số turbo tối đa: 6.0 GHz Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Ram PC G.SKILL Trident Z RGB 32GB 3200MHz DDR4 (16GBx2) F4-3200C16D-32GTZR

Ram PC G.SKILL Trident Z RGB 32GB 3200MHz DDR4 (16GBx2) F4-3200C16D-32GTZR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.480.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: Gskill Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 32GB Bus: 3200 Mhz Điện áp: 1.35V Độ trễ: 16-18-18-38 Tản nhiệt: Có
CPU Intel Core i5 12400F (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB )

CPU Intel Core i5 12400F (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB )

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.550.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.890.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700
HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.850.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 8TB Vòng quay : 5640RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước/Loại: 3.5 inch
CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 10 nhân & 20 luồng - Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost) - Socket: LGA1200 - Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng - Không tích hợp sẵn iGPU - Đã mở khóa hệ số nhân - Sẵn sàng ép xung
HDD GN Seagate Expansion  Portable 2TB - 2.5" - USB 3.0 Đen

HDD GN Seagate Expansion Portable 2TB - 2.5" - USB 3.0 Đen

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.390.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên SP:Seagate - Dung lượng: 2Tb - Chuẩn giao tiếp: USB3.0 - Kích thước: 2.5Inch
HDD GN WD Elements 2TB WDBU6Y0020BBK

HDD GN WD Elements 2TB WDBU6Y0020BBK

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.220.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dung lượng: 2Tb - Tốc độ quay: 5400rpm - Chuẩn giao tiếp: USB3.0 - Kích thước: 2.5Inch
VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8GB GDDR6 (GV-R66EAGLE-8GD)

VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8GB GDDR6 (GV-R66EAGLE-8GD)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.500.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng bộ nhớ: 8‎GB GDDR6 Boost Clock: up to 2491 MHz Game Clock: up to 2044 MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500W
CPU Intel Core i9-12900KS  (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

CPU Intel Core i9-12900KS (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/5.50 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770 Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz, DDR5 4800 MHz Mức tiêu thụ điện: 150W
CPU Intel Core i3 10100 (Up to 4.30 GHz/4x8/6MB/Socket 1200)

CPU Intel Core i3 10100 (Up to 4.30 GHz/4x8/6MB/Socket 1200)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: 1200 (Comet Lake S) Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.60 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz Mức tiêu thụ điện: 65 W
Main MSI B450 TOMAHAWK MAX II
MSI Main MSI B450 TOMAHAWK MAX II
2.350.000đ
Còn hàng

Main MSI B450 TOMAHAWK MAX II

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: AM4 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 2 x PCI-E X16, PCI-E GEN, 3 x PCI-E X1 Khe cắm ổ cứng:6 x SATAIII, 1 x M.2 SLOT, RAID
CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 241 W
CPU Intel Core I5 13600KF (14x20/Turbo 5.3Ghz/24MB/No iGPU)

CPU Intel Core I5 13600KF (14x20/Turbo 5.3Ghz/24MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.250.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Số P-core: 6 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 2.40 GHz Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 202 W
1 2 3 4

Mô tả

 

 
Xem thêm