Ổ Cứng Máy Tính

Quay lại trang trước

Ổ Cứng Máy Tính

(99 sản phẩm)

Đang lọc theo

Sắp xếp theo
HDD Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

HDD Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.900.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 16TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
HDD Seagate Skyhawk AI 18TB 3.5'' ST18000VE002

HDD Seagate Skyhawk AI 18TB 3.5'' ST18000VE002

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

17.300.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 18TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
HDD NAS Seagate Ironwolf Pro 10TB 3.5inch Sata3 7200 RPM, 256MB cache (ST10000NT001)

HDD NAS Seagate Ironwolf Pro 10TB 3.5inch Sata3 7200 RPM, 256MB cache (ST10000NT001)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.950.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 10TB Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Cache: 256MB Kích thước: 3.5"
HDD Western Digital Purple 5400RPM WD42PURZ 4TB 256MB Cache

HDD Western Digital Purple 5400RPM WD42PURZ 4TB 256MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ đệm : 256MB Cache Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Kích thước : 3.5 inch Vòng quay : 5400RPM
HDD Seagate Barracuda 1TB 256 cache 7200RPM ST1000DM014

HDD Seagate Barracuda 1TB 256 cache 7200RPM ST1000DM014

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.380.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 3.5 Inch Chuẩn kết nối : SATA 3 Dung lượng ổ: 1000GB Vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm(Cache):256MB
HDD Western Digital Red Plus 4TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD40EFPX

HDD Western Digital Red Plus 4TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD40EFPX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.180.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 4TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Seagate Ironwolf 2TB NAS SATA 5400rpm (ST2000VN003)

HDD Seagate Ironwolf 2TB NAS SATA 5400rpm (ST2000VN003)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.450.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 2TB Tốc độ quay: 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Kích thước: 3.5 inch
HDD Western Digital Purple 5400RPM WD23PURZ 2TB 64MB Cache

HDD Western Digital Purple 5400RPM WD23PURZ 2TB 64MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn giao tiếp SATA 3 (6Gb/s max) Vòng quay : 5400RPM Bộ đệm : 64MB Cache Kích thước : 3.5 inch
HDD Western Digital Purple Pro 7200RPM WD101PURP 10TB 256MB cache

HDD Western Digital Purple Pro 7200RPM WD101PURP 10TB 256MB cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Vòng quay : 7200RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước : 3.5 inch
HDD Western Digital Red Plus 10TB 3.5 inch 256MB Cache 7200RPM WD101EFBX

HDD Western Digital Red Plus 10TB 3.5 inch 256MB Cache 7200RPM WD101EFBX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.200.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 10TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 4TB 256MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 4TB 256MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD: 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Red Plus 6TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD60EFPX

HDD Western Digital Red Plus 6TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD60EFPX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.950.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 6TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Purple 6TB 256MB Cache (WD64PURZ)

HDD Western Digital Purple 6TB 256MB Cache (WD64PURZ)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.230.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Vòng quay : 5640RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước : 3.5 inch
HDD Western Digital Caviar Blue 2TB 256MB Cache 7200rpm ( WD20EZBX)

HDD Western Digital Caviar Blue 2TB 256MB Cache 7200rpm ( WD20EZBX)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.580.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 3.5 inch Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đêm : 256MB cache SATA3 : 6.0Gb/s
Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 256MB Cache 5400RPM WD43PURZ

Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 256MB Cache 5400RPM WD43PURZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.450.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ đệm : 256MB Cache Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Kích thước : 3.5 inch Vòng quay : 5400RPM
HDD Western Digital Caviar Blue 4TB 256MB Cache 5400RPM WD40EZAX

HDD Western Digital Caviar Blue 4TB 256MB Cache 5400RPM WD40EZAX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước : 3.5 Inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Blue 6TB 256MB Cache 5400RPM WD60EZAX

HDD Western Digital Caviar Blue 6TB 256MB Cache 5400RPM WD60EZAX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 5400rpm Bọ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 1TB 64MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 1TB 64MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm : 64MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 2TB 64MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 2TB 64MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Vòng quay : 7200rpm HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Bộ nhớ đệm : 64MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Red Plus 8TB 3.5 inch 128MB cache 5640RPM WD80EFZZ

HDD Western Digital Red Plus 8TB 3.5 inch 128MB cache 5640RPM WD80EFZZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.800.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dụng lượng : 8TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5640rpm Bộ nhớ đệm: 128MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.600.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 8TB Vòng quay : 5640RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước/Loại: 3.5 inch
HDD Seagate 1TB 5400rpm SATA3 ST1000LM048

HDD Seagate 1TB 5400rpm SATA3 ST1000LM048

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.500.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất : Seagate Dung lượng ổ cứng : 1TB Tốc độ: 5400 vòng/phút Bộ nhớ đệm : 128MB Kích thước ổ cứng : 2.5 inch
HDD WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)

HDD WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 64MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
SSD WD Green™ 2.5 SATA 240 GB WDS240G3G0A

SSD WD Green™ 2.5 SATA 240 GB WDS240G3G0A

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

599.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 240GB Giao tiếp: SATA 3 Tốc độ: Read up to 545MB/s, Write up to 465MB/s MTBF: Up to 1,000,000 hours
SSD WD Blue SSD 250GB / SN570 NVMe M2 2280/ PCIe Gen3 8 Gb/s

SSD WD Blue SSD 250GB / SN570 NVMe M2 2280/ PCIe Gen3 8 Gb/s

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

780.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4 Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc/ghi: up to 3300/1200MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 190K/210K IOPS
SSD WD Blue 500GB SN570 S500G3B0C NVMe M.2-2280 PCIe Gen3x4

SSD WD Blue 500GB SN570 S500G3B0C NVMe M.2-2280 PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.080.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi: up to 3500/2300MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 360K/390K IOPS
SSD WD Blue 1TB WDS100T2B0C SN550 PCIe Gen3x4

SSD WD Blue 1TB WDS100T2B0C SN550 PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.150.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3 8 Gb/s Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: up to 2400/1750MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/240K IOPS
SSD WD Blue 1TB 2.5", SATA - WDS100T3B0A

SSD WD Blue 1TB 2.5", SATA - WDS100T3B0A

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 1TB Kích thước / Loại: 2.5 inch Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/520MB 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
SSD WD 500GB 2.5''7mm Sata3 Blue (WDS500G3BOA)

SSD WD 500GB 2.5''7mm Sata3 Blue (WDS500G3BOA)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 500GB Kích thước / Loại: 2.5 inch Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/530MB 4K Random Read/Write (tối đa): 96k (IOPS)/84k (IOPS)
SSD WD 480GB Green (WDS480G3G0A)

SSD WD 480GB Green (WDS480G3G0A)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

850.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 480GB Giao tiếp: SATA 3 Tốc độ: Read up to 545MB/s, Write up to 465MB/s MTBF: Up to 1,000,000 hours
SSD WD 250GB Blue SATA 2.5 - WDS250G3BOA (SA510)

SSD WD 250GB Blue SATA 2.5 - WDS250G3BOA (SA510)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

950.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 250GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 550MB/s - 440MB/s 4K Random Read/Write (tối đa): 80K (IOPS)/78k (IOPS)
SSD WD Blue SN580 WDS200T3B0E 2Tb (NVMe PCIe/ Gen4x4 M2.2280/ 4150MB/s/ 4150MB/s)

SSD WD Blue SN580 WDS200T3B0E 2Tb (NVMe PCIe/ Gen4x4 M2.2280/ 4150MB/s/ 4150MB/s)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.200.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4.0 Kích thước: 22mm x 80mm TBW: 900
SSD WD SN580 BLUE 250GB WDS250G3B0E M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (4000- 2000MB/S)

SSD WD SN580 BLUE 250GB WDS250G3B0E M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (4000- 2000MB/S)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

990.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4 x4 Dung lượng: 250TB Tốc độ đọc/ghi up to 4000/2000MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 240K/470K IOPS NAND Type : WDC TLC
SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (ĐỌC 4150MB/S - GHI 4150MB/S) - (WDS100T3B0E)

SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (ĐỌC 4150MB/S - GHI 4150MB/S) - (WDS100T3B0E)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600
SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 - WDS100T3B0E

SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 - WDS100T3B0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600
SSD WD Green1TB SATA III - WDS100T3G0A

SSD WD Green1TB SATA III - WDS100T3G0A

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.989.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ đọc: 545MB / giây Tốc độ ghi: 465MB / giây Kích thước: 2.5" 7mm
SSD WD 240GB M2 2280 (WDS240G3G0B)

SSD WD 240GB M2 2280 (WDS240G3G0B)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

649.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 240GB Giao tiếp: M.2 SATA Tốc độ: Read up to 545MB/s, Write up to 465MB/s Tốc độ đọc ghi 4K: Up to 37K/68K IOPS
SSD WD 250GB Blue M2 (WDS250G2BOB)

SSD WD 250GB Blue M2 (WDS250G2BOB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

950.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 SATA Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 550MB/s / 525MB/s
SSD Samsung 980 500GB M.2 NVMe(MZ-V8V500BW)

SSD Samsung 980 500GB M.2 NVMe(MZ-V8V500BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 400,000 IOPS/470,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
SSD Samsung 980 250GB M.2 NVMe (MZ-V8V250BW)

SSD Samsung 980 250GB M.2 NVMe (MZ-V8V250BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.280.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4 Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc/ghi (up to): 2,900 MB/s - 1,300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): up to 230,000 IOPS/320,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
SSD SamSung 980 1TB M.2 NVMe/PCIe Gen3x4/MLC - V8V1T0BW

SSD SamSung 980 1TB M.2 NVMe/PCIe Gen3x4/MLC - V8V1T0BW

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.380.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 3500 MB/s/ 3000 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): 500.000 IOPS/480,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
SSD Samsung 970 EVO Plus 250GB M.2 PCIe NVMe 3x4 (MZ-V7S250BW)

SSD Samsung 970 EVO Plus 250GB M.2 PCIe NVMe 3x4 (MZ-V7S250BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc (SSD): 3500MB/s Tốc độ ghi (SSD): 2300MB/s Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Kích thước: Gen3x4 M2.2280
SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 ( MZ-V7S1T0BW ) (3500Mbs/3300Mbs)

SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 ( MZ-V7S1T0BW ) (3500Mbs/3300Mbs)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.480.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 (2280) Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS
SSD Samsung 870 Evo 500Gb 2.5" sata III(MZ-77E500BW)

SSD Samsung 870 Evo 500Gb 2.5" sata III(MZ-77E500BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.450.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao diện: SATA 3 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
SSD Samsung 870 EVO 250GB, 2.5-Inch SATA III ( MZ-77E250BW )

SSD Samsung 870 EVO 250GB, 2.5-Inch SATA III ( MZ-77E250BW )

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.300.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao diện: SATA 3 Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
SSD SAMSUNG 990 PRO 1TB PCIE NVME 4.0X4 - (MZ-V9P1T0BW)

SSD SAMSUNG 990 PRO 1TB PCIE NVME 4.0X4 - (MZ-V9P1T0BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.449.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC
SSD SamSung 980 PRO 500GB M.2 NVMe / PCIe Gen4x4/ MLC NAND ( MZ-V8P500BW )

SSD SamSung 980 PRO 500GB M.2 NVMe / PCIe Gen4x4/ MLC NAND ( MZ-V8P500BW )

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.150.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi: 6900 MB/s/5000 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32): 800,000 IOPS/1,000,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
SSD Samsung 980 PRO 250GB PCIe NVMe 4.0x4 (MZ-V8P250BW)

SSD Samsung 980 PRO 250GB PCIe NVMe 4.0x4 (MZ-V8P250BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.550.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm: Ổ cứng SSD Hãng sản xuất: Samsung Dung lượng: 250GB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ: Đọc tuần tự (tối đa*) : Lên tới 6400MB/s ; Ghi tuần tự (tối đa*) : Lên tới 2700MB/s Bộ nhớ NAND: V-NAND Kích thước: M.2 2280
SSD Samsung 870 Evo 1TB 2.5" sata III(MZ-77E1T0BW)

SSD Samsung 870 Evo 1TB 2.5" sata III(MZ-77E1T0BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao diện: SATA 3 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
SSD Kingmax 120GB SMV32 2,5" Sata III màu đen

SSD Kingmax 120GB SMV32 2,5" Sata III màu đen

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

450.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 120GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 300MB/s
SSD Kingmax PQ4480 1TB PCIe Gen4x4 M2 NVME

SSD Kingmax PQ4480 1TB PCIe Gen4x4 M2 NVME

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.630.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: NVMe PCIe Tốc độ đọc/ghi (Up to): 3500MB/s(R) - 2700MB/s (W) 4K IOPs(up to): 400K(R) - 500K(W)
SSD Kingmax PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 512GB SSD Zeus

SSD Kingmax PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 512GB SSD Zeus

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.170.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: NVMe PCIe Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2300MB/s - 1700MB/s 4K IOPs(up to): 145K(R) 255K(W)
SSD Kingmax PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 256GB SSD Zeus

SSD Kingmax PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 256GB SSD Zeus

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

700.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 256Gb Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc/ghi (Up to): 2250MB/s(R) - 1200MB/s (W) 4K IOPs(up to): 100K(R) 170K(W) MTBF/ TBW: 2,000,000 hours Flash: 3D NAND
SSD Kingmax 480GB - KM480GSMV32

SSD Kingmax 480GB - KM480GSMV32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

940.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao tiếp: SATA III 6Gb/s Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc/ghi: 500MB/s / 480MB/s
SSD Kingmax 240GB - KM240GSMV32

SSD Kingmax 240GB - KM240GSMV32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

680.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao tiếp: SATA III 6Gb/s Dung lượng: 240GB Tốc độ đọc/ghi: 500MB/s / 410MB/s
SSD Kingmax 1TB Zeus PQ3480 Pcie Gen3x4 M2

SSD Kingmax 1TB Zeus PQ3480 Pcie Gen3x4 M2

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.750.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: NVMe PCIe Tốc độ đọc/ghi (Up to): 240MB/s(R) - 2100MB/s (W) 4K IOPs(up to): 200K(R) 255(W) MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
SSD Kingmax 128GB M2 Sata SA3080-128

SSD Kingmax 128GB M2 Sata SA3080-128

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

680.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 128GB Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4 Kích thước: 22 x 80mm Điện áp: 3.3V
SSD Intel 512GB PCIe 3.0x4 NVMe, M2 2280 WTY-SSDPEKNU512GZX1

SSD Intel 512GB PCIe 3.0x4 NVMe, M2 2280 WTY-SSDPEKNU512GZX1

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

870.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 512GB Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4 Tốc độ: Đọc tuần tự (tối đa*): Lên tới 3000MB/s ; Ghi tuần tự (tối đa*) : Lên tới 1600MB/s Kích thước: M.2 22 x 80mm
SSD Intel 256GB BG80 M2 PCIE 40 NAND 3200MB/s - 1300MB/s

SSD Intel 256GB BG80 M2 PCIE 40 NAND 3200MB/s - 1300MB/s

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

849.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 256GB Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4 Tốc độ: Đọc tuần tự (tối đa*): Lên tới 3200MB/s ; Ghi tuần tự (tối đa*) : Lên tới 1300MB/s Kích thước: M.2 22 x 80mm
SSD Hikvision 256GB (2300/1800 MB)-HS-SSD-Desire(P)

SSD Hikvision 256GB (2300/1800 MB)-HS-SSD-Desire(P)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

859.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 256GB Hệ số hình thức: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3 NAND Flash: NAND Flash Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 70°C
1 2

Mô tả

Ổ cứng máy tính là một trong những bộ phận linh kiện cực quan trọng và đóng vai trò chính trong việc lưu trữ hệ điều hành, dữ liệu và thông tin để máy tính có thể hoạt động ổn định. Ngay sau đây, các bạn hãy cùng Máy tính CDC đi vào tìm hiểu chi tiết về ổ cứng máy tính nhé.

1. Ổ cứng máy tính là gì?

Ổ cứng máy tính, hay ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive - HDD) là thiết bị lưu trữ dữ liệu quan trọng trong mọi máy tính, laptop. Nó có vai trò như là lưu trữ chính cho tất cả dữ liệu máy tính của bạn, bao gồm hệ điều hành, phần mềm, tệp tin cá nhân và mọi thứ khác mà bạn lưu trữ.

Ổ cứng máy tính là bộ nhớ không thay đổi và không mất dữ liệu khi bạn ngắt kết nối hay tắt máy tính. Đồng thời, nó góp phần quyết định tốc độ xử lý của máy tính, tính bảo mật của dữ liệu, điện năng tiêu thụ và nhiệt độ của CPU.

2. Có bao nhiêu loại ổ cứng máy tính hiện nay?

2.1. Ổ cứng SSD

Ổ cứng máy tính SSD (Solid State Drive) thuộc loại thể rắn, sử dụng chip nhớ flash và chip nhớ flash NAND để lưu trữ dữ liệu. So với ổ cứng HDD truyền thống, ổ cứng SSD có sự cải thiện mạnh mẽ về tốc độ, nhiệt độ, độ an toàn dữ liệu và cả về điện năng.tiêu thụ. SSD có nhiều phương thức kết nối, bao gồm: SATA III 6Gbps; PCIe 32 Gbps và được chi thành 4 loại: 2,5” SATA; mSATA; M.2 và U.2.

  • Ưu điểm: Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn nhiều so với HDD, chống rung tốt, hoạt động êm ái.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, dung lượng lưu trữ nhỏ hơn so với HDD cùng giá tiền.

2.2. Ổ cứng HDD

Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là loại ổ cứng truyền thống, sử dụng đĩa tròn làm từ vật liệu nhôm, thủy tinh, hoặc gốm được phủ từ tính để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt. Tâm của đĩa là một động cơ luôn quay và kết hợp với những bo mạch điện tử mà nó có thể điều khiển đầu đọc/ghi khớp với vị trí của đĩa từ ban đầu để đọc/ghi dữ liệu, giải mã thông tin.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dung lượng lưu trữ lớn.
  • Nhược điểm: Tốc độ chậm hơn so với SSD, tạo tiếng ồn hơn, dễ bị hư hỏng do va đập.

2.3. Ổ cứng SSHD

Ổ cứng SSHD (Solid State Hybrid Drive) là sự kết hợp độc đáo giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) truyền thống và ổ cứng SSD (Solid State Drive) hiện đại. Nó mang đến giải pháp lưu trữ dung lượng lớn, giá cả hợp lý và hiệu suất truy cập dữ liệu ấn tượng, vượt trội so với HDD thông thường.

3. Cấu tạo của ổ cứng máy tính

3.1. Đĩa từ

Đĩa từ là đĩa kim loại hình tròn gắn bên trong ổ cứng máy tính. Để duy trì việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu của ổ cứng một cách có tổ chức, các đĩa từ này được sắp xếp theo cấu trúc cụ thể như sau:

- Track: Mỗi đĩa từ được chia thành hàng ngàn vòng tròn đồng tâm đóng gói chặt chẽ - gọi là track. Tất cả các thông tin được lưu trữ tại ổ cứng đều được ghi trên track.

- Sector: Mỗi track lại được chia thành các đơn vị nhỏ hơn - gọi là sector. Đây là đơn vị cơ bản lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng.

- Cluster: Các sector được nhóm lại với nhau và tạo thành các cluster.

3.2. Đầu đọc/ghi

Đầu đọc/ghi là bộ phận nằm giữa nơi lưu trữ dữ liệu và các thành phần điện tử trong đĩa cứng. Đầu đọc có vai trò chuyển thông tin ở dạng bit thành xung từ khi lưu trữ và đảo ngược quá trình trong khi đọc.

3.3. Động cơ trục chính

Động cơ trục chính có vai trò quay đĩa cứng và cung cấp năng lượng quay ổn định, đáng tin cậy và nhất quán trong nhiều giờ sử dụng liên tục.

3.4. Mạch xử lý dữ liệu

Bộ phận này được gắn ở đáy của ổ cứng. Đầu đọc, ghi được liên kết với bảng mạch xử lý dữ liệu thông qua cáp ribbon linh hoạt.

3.5. Khe gắn ổ cứng

Toàn bộ ổ cứng máy tính được bọc trong vỏ kín để bảo vệ nó khỏi không khí bên ngoài, đồng thời bảo vệ nó khỏi các tác động ngoại lực. Phía dưới của ổ cứng là phần đế. Các cơ chế chuyển động được đặt tại phần đế và phần nắp đậy, được đặt trên đầu để đảm bảo độ kín cho đầu đọc và đĩa từ.

4. Công dụng của ổ cứng máy tính

Chức năng chính của ổ cứng máy tính bao gồm:

- Lưu trữ dữ liệu: Ổ cứng có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, bao gồm tệp tin, tài liệu, chương trình, nhạc, ảnh, video, v.v.
- Truy cập dữ liệu: Khi bạn cần truy cập dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng, máy tính sẽ đọc dữ liệu từ ổ cứng và hiển thị cho bạn.
- Lưu trữ hệ điều hành: Hệ điều hành, chẳng hạn như Windows, macOS hoặc Linux, cũng được lưu trữ trên ổ cứng. Khi bạn bật máy tính, hệ điều hành sẽ được tải từ ổ cứng vào bộ nhớ và bắt đầu chạy.

5. Cách đọc các thông số trên ổ cứng máy tính

- Cổng giao tiếp: Hiện nay, ổ cứng máy tính bao gồm 4 loại cổng giao tiếp sau: SATA2, SATA3, PCI-Express, USB 3.0.
- Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa (Max Sequential Read/Writes): Hiển thị dưới dạng MB/s, con số càng cao thì tốc độ đọc càng nhanh. Ví dụ: 550MB/s, 520 MB/s.
- Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (Random Read/Write): Các thông số IPOS càng lớn nghĩa là tốc độ đọc các file nhỏ càng cao.
- Chuẩn bộ nhớ lưu trữ: MLC, TLC, QLC.Thông thường, các ổ cứng SSD cá nhân đều dùng MLC – Multi level cell. Còn các loại ổ cứng doanh nghiệp thì dùng SLC – Single level cell.
- Điện năng tiêu thụ: Thông thường các ổ cứng SSD (SATA2, SATA3) có mức tiêu thụ điện năng khoảng 3W.
- Tính năng đi kèm: Tất cả các ổ cứng SSD hiện nay đều hỗ trợ lệnh TRIM, giúp hệ điều hành chủ động xem xét và xóa bỏ những dữ liệu thừa thãi, không cần thiết, giúp ổ cứng máy tính hoạt động nhanh chóng hơn và bền bỉ hơn.

6. Hướng dẫn cách chọn ổ cứng phù hợp với máy tính và nhu cầu sử dụng

6.1. Chọn SSD hay HDD?

Hầu hết người dùng hiện nay khi chọn mua ổ cứng mới đều chọn mua ổ cứng máy tính SSD, thay vì chọn ổ cứng truyền thống HDD vì ổ cứng SSD có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và được sản xuất trên tiến trình hiện đại hơn. Tuy nhiên, ổ cứng SSD thường có giá thành cao hơn mà dung lượng lại không bằng HDD.

Do đó, nếu chi phí là yếu tố xem xét đầu tiên của bạn, các bạn chỉ muốn lưu trữ dữ liệu 1 cách truyền thống thì các bạn không nên bỏ qua ổ cứng máy tính HDD. Ngược lại, nếu các bạn muốn máy tính của mình chạy nhanh hơn, truy xuất nhiều tập tin và chương trình thì ổ cứng SSD sẽ là phù hợp nhất.

6.2. Chọn kích thước và cổng giao tiếp

Sau khi đã chọn được ổ cứng máy tính HDD hay SSD cần mua, tiếp theo các bạn cần phải chọn kích thước ổ cứng phù hợp với case máy tính của mình. Hiện nay, có 2 loại kích thước ổ cứng phổ biến đó là 3,5 inch dùng cho PC và 2,5 inch dùng cho laptop.

Ngoài ra, loại cổng giao tiếp của ổ cứng máy tính cũng là tiêu chí các bạn nên cân nhắc để đảm bảo sự tương thích với máy tính của mình. Hầu hết các loại ổ cứng hiện nay sử dụng cổng giao tiếp SATA để gắn trong và chuẩn giao tiếp IDE trước đây không còn thịnh hành nữa.

6.3. Chọn ổ cứng gắn trong hay gắn ngoài

Một trong những điều người dùng nên lưu tâm đó là chọn ổ gắn trong hay gắn ngoài. Hầu hết mỗi máy tính sẽ có 1 ổ cứng gắn trong. Nếu các bạn cần mở rộng thêm dung lượng lưu trữ, cải thiện tốc độ xử lý và đọc ghi dữ liệu thì nên chọn loại ổ gắn trong. Ngược lại, nếu các bạn đang tìm loại ổ cứng di động, dễ mang theo mọi nơi thì ổ cứng gắn ngoài là phù hợp nhất.

6.4. Chọn đặc tính kỹ thuật của ổ cứng máy tính

Các thông số kỹ thuật của ổ cứng máy tính như: Dung lượng dùng để lưu trữ, Tốc độ truyền, Dung lượng của bộ nhớ cache, Thời gian truy xuất dữ liệu và Tỷ lệ hư hỏng cũng là các yếu tố các bạn cần lưu ý để chọn mua chiếc ổ cứng phù hợp. 

7. MUA Ổ CỨNG MÁY TÍNH CHÍNH HÃNG, CHẤT LƯỢNG CAO Ở ĐÂU?

Máy tính CDC hiện nay đang là một trong đại lý bán lẻ, nhà cung cấp các dòng Ổ cứng máy tính hàng đầu tại thị trường. Chúng tôi cam kết đem tới những sản phẩm Ổ cứng máy tính chính hãng, chất lượng cao, hiệu năng mạnh mẽ, đa dạng các dòng với giá thành hợp lý nhất và ưu đãi nhất.

Để sở hữu ngay cho mình 1 chiếc Ổ cứng máy tính đang hot nhất hiện nay, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0946150066 hoặc Email: Datva@maytinhcdc.vn để được hỗ trợ tốt nhất  nhé.

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/ 

Xem thêm