Linh kiện máy tính chính hãng, giá ưu đãi 2024

Linh kiện máy tính Trên 2 triệu

Linh kiện máy tính

(223 sản phẩm)
Sắp xếp theo
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.100.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060 Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center) Boost: 2535 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)

Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Core Clock 2617 MHz (Reference card :2572 MHz)
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)

Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

19.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 ( 2647 MHz (Reference card :2572 MHz) / 128-bit ) Tên: GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G
Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7 (90YV0MP2-M0NA00)

Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7 (90YV0MP2-M0NA00)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2632MHz Default mode: 2602MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS 16GB GDDR7 (912-V535-027)

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS 16GB GDDR7 (912-V535-027)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.690.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X PLUS 16GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X PLUS 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2587 MHz (MSI Center) Boost: 2572 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC 16GB GDDR7

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) Boost: 2647 MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS 8GB GDDR7 (G506T-8V2CP)

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS 8GB GDDR7 (G506T-8V2CP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.600.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7 (G506T-8I2C)

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7 (G506T-8I2C)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2632 MHz (MSI Center) Boost: 2617 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS 8GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS 8GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2587 MHz (MSI Center) Boost: 2572 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

17.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2647MHz Default mode: 2617MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

18.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2692MHz Default mode: 2662MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 8GB GDDR7

Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 8GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2647MHz Default mode: 2617MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 3X OC 16GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 3X OC 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5200Mhz (KF552C40BBAK2-32)

RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5200Mhz (KF552C40BBAK2-32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
ung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5200 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có LED : Có
RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBAK2-32)

RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBAK2-32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.950.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5600 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có LED : Có
RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5 CL40 DIMM (Kit of 2) FURY Beast Black-KF556C40BBK2-32

RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5 CL40 DIMM (Kit of 2) FURY Beast Black-KF556C40BBK2-32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5600 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có
Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE DDR5

Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE DDR5

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256 GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 2 x PCI Express x1 slots Khe cắm ổ cứng: 3 x M.2 slots, 4 x SATA 6Gb/s connectors
CPU Intel Core i3 14100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.268.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 3.5 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i9 14900(Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

CPU Intel Core i9 14900(Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.800.000đ

36

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz Tần số cơ sở: 2.0 GHz Bộ nhớ đệm: 36MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i3 14100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.108.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 3.5 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.518.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Tần số cơ sở: 2.6 GHz Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.518.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz Tần số cơ sở: 2.1 GHz Bộ nhớ đệm: 33MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 14400F (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)

CPU Intel Core i5 14400F (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.718.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 13400F(Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB - No iGPU)

CPU Intel Core i5 13400F(Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz) - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i3 13100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 13100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.178.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4/ Số luồng: 8 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz) - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i7 13700F(Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700F(Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.300.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) - Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i5 14600K(Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14600K(Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.318.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Số P-core: 6 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.3 GHz) - Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 4.2 GHz Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 7 7700X (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 40 MB)

CPU AMD Ryzen 7 7700X (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 40 MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 4.5 GHz Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz Bộ nhớ đệm: 40 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.8 GHz Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.418.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.350.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 5 5600 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 35MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5600 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 35MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.718.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.5 GHz Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Bộ nhớ đệm: 35 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.318.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số cơ sở: 3.8 GHz Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)

CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.118.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.5GHz Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bộ nhớ tối đa: 256GB
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 3.0 GHz Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz Bộ nhớ đệm: 100MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.408.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.6GHz Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bộ nhớ tối đa: 128GB
CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.618.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GB DDR4 OCV1

VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GB DDR4 OCV1

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.218.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ: 2GB DDR4 Tốc độ bộ nhớ: 2100MHz Core Clocks: 1189 MHz / 1430 MHz Bus: 64-bit Giao diện: PCI Express 3.0 x16 Kết nối: HDMI™ (Supports 4K@60Hz as specified in HDMI™ 2.0b), D-sub
VGA MSI RTX 4070 Super 12GB Ventus 2X White OC

VGA MSI RTX 4070 Super 12GB Ventus 2X White OC

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.318.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Memory Speed: 21 Gbps Băng thông: 192-bit Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 650 W
VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 16GB OC

VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 16GB OC

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.618.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)/ Boost: 2610 MHz Memory Speed: 18 Gbps Băng thông: 128-bit Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550W
HDD Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

HDD Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.909.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 16TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
HDD Seagate Skyhawk AI 18TB 3.5'' ST18000VE002

HDD Seagate Skyhawk AI 18TB 3.5'' ST18000VE002

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

17.300.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 18TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
HDD NAS Seagate Ironwolf Pro 10TB 3.5inch Sata3 7200 RPM, 256MB cache (ST10000NT001)

HDD NAS Seagate Ironwolf Pro 10TB 3.5inch Sata3 7200 RPM, 256MB cache (ST10000NT001)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.868.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 10TB Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Cache: 256MB Kích thước: 3.5"
HDD Western Digital Purple 5400RPM WD42PURZ 4TB 256MB Cache

HDD Western Digital Purple 5400RPM WD42PURZ 4TB 256MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ đệm : 256MB Cache Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Kích thước : 3.5 inch Vòng quay : 5400RPM
HDD Western Digital Red Plus 4TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD40EFPX

HDD Western Digital Red Plus 4TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD40EFPX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.180.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 4TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Seagate Ironwolf 2TB NAS SATA 5400rpm (ST2000VN003)

HDD Seagate Ironwolf 2TB NAS SATA 5400rpm (ST2000VN003)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.368.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 2TB Tốc độ quay: 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Kích thước: 3.5 inch
HDD Western Digital Purple Pro 7200RPM WD101PURP 10TB 256MB cache

HDD Western Digital Purple Pro 7200RPM WD101PURP 10TB 256MB cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Vòng quay : 7200RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước : 3.5 inch
HDD Western Digital Red Plus 10TB 3.5 inch 256MB Cache 7200RPM WD101EFBX

HDD Western Digital Red Plus 10TB 3.5 inch 256MB Cache 7200RPM WD101EFBX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.118.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 10TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 4TB 256MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 4TB 256MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD: 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Red Plus 6TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD60EFPX

HDD Western Digital Red Plus 6TB 3.5 inch 256MB Cache 5400RPM WD60EFPX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.798.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng : 6TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Purple 6TB 256MB Cache (WD64PURZ)

HDD Western Digital Purple 6TB 256MB Cache (WD64PURZ)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.918.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Vòng quay : 5640RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước : 3.5 inch
Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 256MB Cache 5400RPM WD43PURZ

Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 256MB Cache 5400RPM WD43PURZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.368.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ đệm : 256MB Cache Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Kích thước : 3.5 inch Vòng quay : 5400RPM
HDD Western Digital Caviar Blue 4TB 256MB Cache 5400RPM WD40EZAX

HDD Western Digital Caviar Blue 4TB 256MB Cache 5400RPM WD40EZAX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước : 3.5 Inch Vòng quay : 5400rpm Bộ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Blue 6TB 256MB Cache 5400RPM WD60EZAX

HDD Western Digital Caviar Blue 6TB 256MB Cache 5400RPM WD60EZAX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.107.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 5400rpm Bọ nhớ đệm : 256MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 1TB 64MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 1TB 64MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.250.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm : 64MB cache Kết nối : SATA 3 6.0Gb/s
HDD Western Digital Caviar Black 2TB 64MB Cache

HDD Western Digital Caviar Black 2TB 64MB Cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.418.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Vòng quay : 7200rpm HDD 3.5 Inch (Ổ cứng Desktop) Bộ nhớ đệm : 64MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Red Plus 8TB 3.5 inch 128MB cache 5640RPM WD80EFZZ

HDD Western Digital Red Plus 8TB 3.5 inch 128MB cache 5640RPM WD80EFZZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.800.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dụng lượng : 8TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 5640rpm Bộ nhớ đệm: 128MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

HDD Western Digital Purple 8TB 256MB Cache WD85PURZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.318.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 8TB Vòng quay : 5640RPM Bộ nhớ đệm : 256MB Kích thước/Loại: 3.5 inch
1 2 3 4

Mô tả

 

 
Xem thêm