Máy trạm Workstation Dell Precision T5820 42PT58DW26

Máy trạm Workstation Dell Precision T5820 42PT58DW26

Máy trạm Workstation Dell Precision T5820 42PT58DW26

Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Lượt xem: 1211
Thông số sản phẩm
  • - CPU: : Intel® Xeon® W-2223 8,25M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz
  • - RAM: 16Gb (2x8Gb) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC / 4 slot
  • - Chipset: Intel® C422 (Kaby Lake-W)
  • - Ổ cứng: 1Tb 7200rpm SATA Hard Drive + 256GB SSD
  • - VGA: VGA rời, Quadro P620
  • - OS: Window 10 Pro (64bit) English
  • - Xuất xứ: Malaysia
Xem thêm
Liên hệ
[Giá đã bao gồm VAT]
Đánh giá sản phẩm dịch vụ

5 lý do nên mua hàng tại máy tính cdc

  • ✅ Giao tiếp thân thiện, phục vụ tận tâm
  • 🛒 Đặt hàng dễ dàng, giá thành linh hoạt
  • 🛠 Bảo hành chính hãng, bảo trì trọn đời
  • 🚀 Giao hàng siêu nhanh, miễn phí nội thành
  • 🎁 Gắn kết bền lâu, ưu đãi càng sâu

Hỗ trợ khách hàng

Review sản phẩm

Mô tả sản phẩm đang được cập nhật

Câu hỏi thường gặp

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Máy trạm Workstation
Tên Hãng Dell
Model Precision T5820-42PT58DW26
Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Xeon® W-2223 8,25M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz
4 nhân 8 luồng
Chipset Intel® C422 (Kaby Lake-W)
Cạc đồ họa VGA rời, Quadro P620
Bộ nhớ 16Gb (2x8Gb) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC / 4 slot
Ổ cứng 1Tb 7200rpm SATA Hard Drive + 256GB SSD
Kết nối mạng Gigabit LAN
Ổ quang DVD + /- RW
Phụ kiện Key/mouse
Cổng giao tiếp Trước mặt
2 - USB 3.1 Gen 1 Loại A
2 - USB 3.1 Loại C
1 - Jack cắm tai nghe phổ dụng
Nội bộ
1 - USB 2.0
1 - 2 x 5 tiêu đề USB 2.0. (yêu cầu cáp splitter của bên thứ 3 hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 loại A)
8 - SATA @ 6Gb / s
Phía sau
6 - USB 3.1 Gen 1 Loại A
1 - Nối tiếp
1 - Mạng RJ45
2 - PS2
1 - Dòng âm thanh
1 - Dòng âm thanh trong / Micrô
Khe cắm mở rộng Tất cả các khe PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe x16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe
x16 có dây như x1, 1 PCI 32/33
Công suất nguồn Nguồn điện: 425W hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Gold Certified)
Hệ điều hành Window 10 Pro (64bit) English
Kiểu dáng case đứng to
Kích thước 417.9mm x 176.5mm x 518.3mm
Xem tất cả

Đánh giá nhận xét

5
Lượt đánh giá: 0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Hỏi và đáp (0 bình luận)