Ổ Cứng Máy Tính, Laptop, PC 500GB, 1TB, 2TB chính hãng

Ổ Cứng Máy Tính

Ổ Cứng Máy Tính

(149 sản phẩm)

Đang lọc theo

Sắp xếp theo
Ổ cứng HDD gắn trong 3.5

Ổ cứng HDD gắn trong 3.5" SATA Synology 20TB HAT5310-20T

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

20.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng ổ cứng: 20TB Kích thước: 3.5Inch Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s Nhu cầu sử dụng: Chuyên dụng cho NAS
Ổ cứng HDD gắn trong 3.5

Ổ cứng HDD gắn trong 3.5" SATA Synology 18TB HAT5310-18T

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

18.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng ổ cứng: 18TB Kích thước: 3.5Inch Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s Nhu cầu sử dụng: Chuyên dụng cho NAS
Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 20TB SATA 7200rpm (ST20000NT001)

Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 20TB SATA 7200rpm (ST20000NT001)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

17.700.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 20TB chuyển hệ thống NAS Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Kích thước: 3.5 inch
Ổ cứng Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

Ổ cứng Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.900.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 16TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 16TB SATA 7200rpm 256MB cache

Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 16TB SATA 7200rpm 256MB cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.800.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro chuyên cho hệ thống NAS Dung lượng: 16TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Kích thước: 3.5 inch
Ổ cứng HDD gắn trong 3.5

Ổ cứng HDD gắn trong 3.5" SATA Synology 12TB HAT5300-12T

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng ổ cứng: 12TB Kích thước: 3.5Inch Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s Nhu cầu sử dụng: Chuyên dụng cho NAS
Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 12TB SATA 3 7200 RPM, 256MB cache

Ổ cứng Seagate Ironwolf Pro 12TB SATA 3 7200 RPM, 256MB cache

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.300.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 12TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Kích thước: 3.5 inch
Ổ cứng Western Digital Gold 12TB SATA 3 256MB Cache 7200RPM WD121KRYZ

Ổ cứng Western Digital Gold 12TB SATA 3 256MB Cache 7200RPM WD121KRYZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.200.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Ổ cứng Western Digital Gold:chuyên cho server Dung lượng ổ: 12TB Vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm (Cache): 256MB Kích thước : 3.5 inch
Ổ cứng Seagate Skyhawk AI 12TB 3.5'' ST12000VE001

Ổ cứng Seagate Skyhawk AI 12TB 3.5'' ST12000VE001

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 12TBB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
Ổ Cứng Western Digital Purple Pro 12TB 3.5 inch SATA 3 512MB Cache 7200RPM WD122PURP

Ổ Cứng Western Digital Purple Pro 12TB 3.5 inch SATA 3 512MB Cache 7200RPM WD122PURP

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.300.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
WD HDD Purple Pro 12TB WD122PURP Thích hợp trong hệ thống camera Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng : 12 TB Vòng quay : 7200RPM Bộ nhớ đệm : 512MB Kích thước : 3.5 inch
Ổ cứng Western Digital Enterprise Ultrastar HC530 14TB 7200 RPM 512MB - WUH721414ALE6L4

Ổ cứng Western Digital Enterprise Ultrastar HC530 14TB 7200 RPM 512MB - WUH721414ALE6L4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.900.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 14TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 512MB Cache Kích thước: 3.5 inch Chuẩn kết nối: SATA 3
Ổ cứng HDD gắn trong 3.5

Ổ cứng HDD gắn trong 3.5" SATA Synology 12TB HAT3310-12T

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SATA 3.5″ 12 TB Bộ nhớ cache: 512 MB Workload: 180TB/year Tốc độ quay: 7200 RPM Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng WD Enterprise Ultrastar DC HC520 12TB 7200 RPM 256MB

Ổ cứng WD Enterprise Ultrastar DC HC520 12TB 7200 RPM 256MB

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.450.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 12TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
Ổ cứng HDD gắn trong 3.5

Ổ cứng HDD gắn trong 3.5" SATA Synology 8TB HAT5310-8T

Giá bán

Tình trạng

9.250.000đ

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Ổ cứng Synology HAT5310 cung cấp hiệu suất hàng đầu nhờ tích hợp chặt chẽ với phần cứng và DSM Synology. Với hơn 300.000 giờ kiểm tra xác thực nội bộ và được hỗ trợ bảo hành 5 năm của Synology, dòng sản phẩm HAT5310 mang lại độ tin cậy chưa từng có khi triển khai Synology. Ổ cứng HAT5310 được hỗ trợ MTTF5 2,5 triệu giờ, hỗ trợ khối lượng công việc 550 TB mỗi năm và công nghệ bộ nhớ đệm ghi liên tục để giảm thiểu hỏng hóc dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.
Ổ cứng Western Digital Red Plus 12TB 3.5 inch 512MB Cache 7200RPM WD120EFGX

Ổ cứng Western Digital Red Plus 12TB 3.5 inch 512MB Cache 7200RPM WD120EFGX

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.750.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Western Digital Red Plus tối ưu cho hệ thống NAS. Dụng lượng : 12TB Kích thước 3.5 inch Vòng quay : 7200rpm Bộ nhớ đệm: 512MB cache SATA 3 : 6.0Gb/s
Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe 2280 PCIe Gen 4x4

Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe 2280 PCIe Gen 4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.050.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi( tối đa ): 3600/2300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/550K IOPS Kiểu Flash: 3D NAND
Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe 2280 PCIe Gen 4x4

Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe 2280 PCIe Gen 4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.650.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi( tối đa ): 3600/3000 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 420K/550K IOPS Kiểu Flash: 3D NAND
Ổ cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III

Ổ cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.580.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/s
Ổ cứng SSD PNY CS1031 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3.0 x4

Ổ cứng SSD PNY CS1031 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3.0 x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 Giao diện: PCIe Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi(tối đa ): 2200MB/s - 1200MB/s Kiểu Flash: 3D NAND
Ổ cứng SSD TeamGroup MP33 1TB M.2 2280 PCIe Gen3x4

Ổ cứng SSD TeamGroup MP33 1TB M.2 2280 PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.600.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn: M.2 NVMe Gen3x4 Dung lượng: 1TB Tốc đọc đọc tối đa: 1800MB/s Tốc độ ghi tối đa: 1500 MB/s Flash 3D nand TBW: 600TB
Ổ cứng SSD TeamGroup MP44L 1TB M.2 2280 PCIe Gen4x4

Ổ cứng SSD TeamGroup MP44L 1TB M.2 2280 PCIe Gen4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.199.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn: M.2 NVMe Gen4x4 Dung lượng: 1TB Tốc đọc đọc tối đa: 5000MB/s Tốc độ ghi tối đa: 4500 MB/s IOPS Read/Write:up to 525K / 550K
Ổ cứng SSD TeamGroup MP44L 500GB M.2 2280 PCIe Gen4x4

Ổ cứng SSD TeamGroup MP44L 500GB M.2 2280 PCIe Gen4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.459.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn: M.2 NVMe Gen4x4 Dung lượng: 500GB Tốc đọc đọc tối đa: 5000MB/s Tốc độ ghi tối đa: 2500 MB/s IOPS Read/Write:up to 400K / 540K
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.600.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 4TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,600,000 IOPS - 1,550,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB Heatsink M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB Heatsink M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.900.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 có tản nhiệt Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 4TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,600,000 IOPS - 1,550,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO 2TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO 2TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB Heatsink M.2 NVMe 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB Heatsink M.2 NVMe 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.780.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 có tản nhiệt Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Kingston NV3 500GB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Ổ cứng SSD Kingston NV3 500GB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.349.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 5000 MB/giây Ghi tối đa: 3000 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 1TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Ổ cứng SSD Kingston NV3 1TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.049.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 6000 MB/giây Ghi tối đa: 4000 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 2TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Ổ cứng SSD Kingston NV3 2TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.899.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2TB Đọc tối đa: 6000 MB/giây Ghi tối đa: 5000 MB/giây
Ổ cứng SSD WD Green SN350 Green 500GB NVMe PCIe Gen3x4

Ổ cứng SSD WD Green SN350 Green 500GB NVMe PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.199.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Green SN350 500GB WDS500G2G0C Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 2400/1500MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/300K IOPS TBW : 60TBW
Ổ cứng SSD WD Green SN350 Green 250GB NVMe PCIe Gen3x4

Ổ cứng SSD WD Green SN350 Green 250GB NVMe PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

810.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Green SN350 250GB WDS250G2G0C Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4 Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 2400/1500MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/300K IOPS TBW : 40TBW
Ổ cứng SSD WD Green SN350 1TBNVMe PCIe Gen3x4

Ổ cứng SSD WD Green SN350 1TBNVMe PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.950.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Green SN350 1TB WDS100T3G0C Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 3200/2500MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/400K IOPS TBW : 80TBW
Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 500GB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS500G4B0E

Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 500GB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS500G4B0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.270.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Blue SN5000 500G WDS500G4B0E Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4 x4 Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5000/4000MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K tối đa: 460K/770K IOPS
Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 1TB NVMe PCIe Gen4 x4

Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 1TB NVMe PCIe Gen4 x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.949.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Blue SN5000 1TBWDS100T4B0E Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4 x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5150/4900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K tối đa: 730K/770K IOPS
Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 2TB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS200T4B0E

Ổ cứng SSD WD Blue SN5000 2TB NVMe PCIe Gen4 x4 WDS200T4B0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.870.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD WD Blue SN5000 2TB WDS200T4B0E Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4 x4 Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5150/4850MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K tối đa: 650K/770K IOPS
Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,250 MB/s - 6,300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,000,000 IOPS - 1,350,000 IOP Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 MZ

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.070.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 4TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,250 MB/s - 6,300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,050,000 IOPS - 1,400,000 IOP Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 1TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4/5.0 x2

Ổ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 1TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4/5.0 x2

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.480.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4/5.0 x2, NVMe 2.0 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,150 MB/s - 6,300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 850,000 IOPS - 1,350,000 IOP Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD Western Digital Green 1TB 2.5 inch SATA 3

Ổ cứng SSD Western Digital Green 1TB 2.5 inch SATA 3

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.570.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA 3 Tốc độ: Read up to 545MB/s, Write up to 465MB/s
Ổ cứng SSD Samsung 9100 PRO 1TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen5.0 x4 MZ-VAP1T0BW

Ổ cứng SSD Samsung 9100 PRO 1TB M.2 NVMe M.2 2280 PCIe Gen5.0 x4 MZ-VAP1T0BW

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.499.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen5.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 14,700 MB/s - 13,300 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,850,000 IOPS - 2,600,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
Ổ cứng SSD LEXAR NS100 256GB Sata3 2.5-inch (LNS100-256RB)

Ổ cứng SSD LEXAR NS100 256GB Sata3 2.5-inch (LNS100-256RB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

630.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD LEXAR NS100 256GB Giao diện : SATA III 6Gb/s Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc tối đa : 520MB/s Tốc độ ghi tối đa : 450MB/s NAND Flash : 3D TLC
Ổ cứng SSD LEXAR NS100 512GB Sata3 2.5-inch (LNS100-512RB)

Ổ cứng SSD LEXAR NS100 512GB Sata3 2.5-inch (LNS100-512RB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.180.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD LEXAR NS100 512GB Giao diện : SATA III 6Gb/s Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s Tốc độ ghi tối đa : 450MB/s NAND Flash : 3D TLC
Ổ cứng SSD LEXAR NM620 512GB NVMe Gen3x4 (LNM620X512G-RNNNG)

Ổ cứng SSD LEXAR NM620 512GB NVMe Gen3x4 (LNM620X512G-RNNNG)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.199.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD LEXAR NM620 Giao diện : NVMe Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc ghi tối đa : 3500MB/s - 2400MB/s NAND flash : 3D TLC
Ổ cứng SSD LEXAR NQ790 500GB PCIe Gen4x4 (LNQ790X500G-RNNNG)

Ổ cứng SSD LEXAR NQ790 500GB PCIe Gen4x4 (LNQ790X500G-RNNNG)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.280.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
SSD LEXAR NQ790 Giao diện : NVMe Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc ghi tối đa : 6400MB/s - 2900MB/s
Ổ cứng Western Digital BLACK SN7100 1TB M2 PCIe NVMe Gen 4×4 WDS100T4X0E

Ổ cứng Western Digital BLACK SN7100 1TB M2 PCIe NVMe Gen 4×4 WDS100T4X0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.230.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dụng lượng: 1TB Kích thước : M.2 2280 Chuẩn cắm : PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi tuần tự ( tối đa ): 7250MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc ghi ngẫu nhiên ( tối đa ) : 1400k /1000K IOPS TLC 3D NAND
Ổ cứng Western Digital BLACK SN7100 500GB M2 PCIe NVMe Gen 4×4 WDS500G4X0E

Ổ cứng Western Digital BLACK SN7100 500GB M2 PCIe NVMe Gen 4×4 WDS500G4X0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.699.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dụng lượng: 500GB Kích thước : M.2 2280 Chuẩn cắm : PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi tuần tự ( tối đa ): 6800MB/s - 5800MB/s Tốc độ đọc ghi ngẫu nhiên ( tối đa ) : 1200k /760K IOPS TLC 3D NAND
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA 480GB SATA3 2.5 inch LTC10Z480GG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA 480GB SATA3 2.5 inch LTC10Z480GG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

949.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5 inch Chuẩn cắm : Sata 3 Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 555 MB/s - 540 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA 960GB SATA3 2.5 inch LTC10Z960GG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA 960GB SATA3 2.5 inch LTC10Z960GG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.380.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5 inch Chuẩn cắm : Sata 3 Dung lượng: 960GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 555 MB/s - 540 MB/s
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 500GB NVMe Gen 3x4 LRC20Z500GG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 500GB NVMe Gen 3x4 LRC20Z500GG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

880.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 2100 MB/s - 1700 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 1TB NVMe Gen 3x4 LRC20Z001TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 1TB NVMe Gen 3x4 LRC20Z001TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.380.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 1 TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 2100 MB/s - 1700 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 2TB NVMe Gen 3x4 LRC20Z002TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA G2 2TB NVMe Gen 3x4 LRC20Z002TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.270.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 2100 MB/s - 1700 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G3 1TB NVMe Gen 4x4 LSD10Z001TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G3 1TB NVMe Gen 4x4 LSD10Z001TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.680.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5000 MB/s - 3900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G3 2TB NVMe Gen 4x4 LSD10Z002TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G3 2TB NVMe Gen 4x4 LSD10Z002TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.150.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5000 MB/s - 3900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 2048GB NVMe Gen 4x4 LSC11K2T04G8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 2048GB NVMe Gen 4x4 LSC11K2T04G8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.750.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 2048GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 6200 MB/s - 4900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 1024GB NVMe Gen 4x4 LSC11K1T02G8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 1024GB NVMe Gen 4x4 LSC11K1T02G8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.170.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 1024GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 6200 MB/s - 4900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 4096GB NVMe Gen 4x4

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA with Heatsink 4096GB NVMe Gen 4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.700.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 4096GB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 6200 MB/s - 4800 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PRO 1TB NVMe Gen 4x4 LSE10Z001TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PRO 1TB NVMe Gen 4x4 LSE10Z001TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.270.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 7300 MB/s - 6400 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PRO 2TB NVMe Gen 4x4 LSE10Z002TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PRO 2TB NVMe Gen 4x4 LSE10Z002TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.850.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 7300 MB/s - 6400 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G4 1TB NVMe Gen 5x4 LVD10Z001TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G4 1TB NVMe Gen 5x4 LVD10Z001TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.180.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 10000 MB/s - 7900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G4 2TB NVMe Gen 5x4 LVD10Z002TG8

Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G4 2TB NVMe Gen 5x4 LVD10Z002TG8

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.270.000đ

60 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Form Factor Chuẩn cắm : NVMe PCIe Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc/ghi tối đa: 10000 MB/s - 7900 MB/s Flash Type: BiCS FLASH 3D-NAND Technology
1 2 3

Mô tả

Ổ cứng máy tính là một trong những bộ phận linh kiện cực quan trọng và đóng vai trò chính trong việc lưu trữ hệ điều hành, dữ liệu và thông tin để máy tính có thể hoạt động ổn định. Ngay sau đây, các bạn hãy cùng Máy tính CDC đi vào tìm hiểu chi tiết về ổ cứng máy tính nhé.

1. Ổ cứng máy tính là gì?

Ổ cứng máy tính, hay ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive - HDD) là thiết bị lưu trữ dữ liệu quan trọng trong mọi máy tính, laptop. Nó có vai trò như là lưu trữ chính cho tất cả dữ liệu máy tính của bạn, bao gồm hệ điều hành, phần mềm, tệp tin cá nhân và mọi thứ khác mà bạn lưu trữ.

Ổ cứng máy tính là bộ nhớ không thay đổi và không mất dữ liệu khi bạn ngắt kết nối hay tắt máy tính. Đồng thời, nó góp phần quyết định tốc độ xử lý của máy tính, tính bảo mật của dữ liệu, điện năng tiêu thụ và nhiệt độ của CPU.

2. Có bao nhiêu loại ổ cứng máy tính hiện nay?

2.1. Ổ cứng SSD

Ổ cứng máy tính SSD (Solid State Drive) thuộc loại thể rắn, sử dụng chip nhớ flash và chip nhớ flash NAND để lưu trữ dữ liệu. So với ổ cứng HDD truyền thống, ổ cứng SSD có sự cải thiện mạnh mẽ về tốc độ, nhiệt độ, độ an toàn dữ liệu và cả về điện năng.tiêu thụ. SSD có nhiều phương thức kết nối, bao gồm: SATA III 6Gbps; PCIe 32 Gbps và được chi thành 4 loại: 2,5” SATA; mSATA; M.2 và U.2.

  • Ưu điểm: Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn nhiều so với HDD, chống rung tốt, hoạt động êm ái.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, dung lượng lưu trữ nhỏ hơn so với HDD cùng giá tiền.

2.2. Ổ cứng HDD

Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là loại ổ cứng truyền thống, sử dụng đĩa tròn làm từ vật liệu nhôm, thủy tinh, hoặc gốm được phủ từ tính để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt. Tâm của đĩa là một động cơ luôn quay và kết hợp với những bo mạch điện tử mà nó có thể điều khiển đầu đọc/ghi khớp với vị trí của đĩa từ ban đầu để đọc/ghi dữ liệu, giải mã thông tin.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dung lượng lưu trữ lớn.
  • Nhược điểm: Tốc độ chậm hơn so với SSD, tạo tiếng ồn hơn, dễ bị hư hỏng do va đập.

2.3. Ổ cứng SSHD

Ổ cứng SSHD (Solid State Hybrid Drive) là sự kết hợp độc đáo giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) truyền thống và ổ cứng SSD (Solid State Drive) hiện đại. Nó mang đến giải pháp lưu trữ dung lượng lớn, giá cả hợp lý và hiệu suất truy cập dữ liệu ấn tượng, vượt trội so với HDD thông thường.

3. Cấu tạo của ổ cứng máy tính

3.1. Đĩa từ

Đĩa từ là đĩa kim loại hình tròn gắn bên trong ổ cứng máy tính. Để duy trì việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu của ổ cứng một cách có tổ chức, các đĩa từ này được sắp xếp theo cấu trúc cụ thể như sau:

- Track: Mỗi đĩa từ được chia thành hàng ngàn vòng tròn đồng tâm đóng gói chặt chẽ - gọi là track. Tất cả các thông tin được lưu trữ tại ổ cứng đều được ghi trên track.

- Sector: Mỗi track lại được chia thành các đơn vị nhỏ hơn - gọi là sector. Đây là đơn vị cơ bản lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng.

- Cluster: Các sector được nhóm lại với nhau và tạo thành các cluster.

3.2. Đầu đọc/ghi

Đầu đọc/ghi là bộ phận nằm giữa nơi lưu trữ dữ liệu và các thành phần điện tử trong đĩa cứng. Đầu đọc có vai trò chuyển thông tin ở dạng bit thành xung từ khi lưu trữ và đảo ngược quá trình trong khi đọc.

3.3. Động cơ trục chính

Động cơ trục chính có vai trò quay đĩa cứng và cung cấp năng lượng quay ổn định, đáng tin cậy và nhất quán trong nhiều giờ sử dụng liên tục.

3.4. Mạch xử lý dữ liệu

Bộ phận này được gắn ở đáy của ổ cứng. Đầu đọc, ghi được liên kết với bảng mạch xử lý dữ liệu thông qua cáp ribbon linh hoạt.

3.5. Khe gắn ổ cứng

Toàn bộ ổ cứng máy tính được bọc trong vỏ kín để bảo vệ nó khỏi không khí bên ngoài, đồng thời bảo vệ nó khỏi các tác động ngoại lực. Phía dưới của ổ cứng là phần đế. Các cơ chế chuyển động được đặt tại phần đế và phần nắp đậy, được đặt trên đầu để đảm bảo độ kín cho đầu đọc và đĩa từ.

4. Công dụng của ổ cứng máy tính

Chức năng chính của ổ cứng máy tính bao gồm:

- Lưu trữ dữ liệu: Ổ cứng có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, bao gồm tệp tin, tài liệu, chương trình, nhạc, ảnh, video, v.v.
- Truy cập dữ liệu: Khi bạn cần truy cập dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng, máy tính sẽ đọc dữ liệu từ ổ cứng và hiển thị cho bạn.
- Lưu trữ hệ điều hành: Hệ điều hành, chẳng hạn như Windows, macOS hoặc Linux, cũng được lưu trữ trên ổ cứng. Khi bạn bật máy tính, hệ điều hành sẽ được tải từ ổ cứng vào bộ nhớ và bắt đầu chạy.

5. Cách đọc các thông số trên ổ cứng máy tính

- Cổng giao tiếp: Hiện nay, ổ cứng máy tính bao gồm 4 loại cổng giao tiếp sau: SATA2, SATA3, PCI-Express, USB 3.0.
- Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa (Max Sequential Read/Writes): Hiển thị dưới dạng MB/s, con số càng cao thì tốc độ đọc càng nhanh. Ví dụ: 550MB/s, 520 MB/s.
- Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (Random Read/Write): Các thông số IPOS càng lớn nghĩa là tốc độ đọc các file nhỏ càng cao.
- Chuẩn bộ nhớ lưu trữ: MLC, TLC, QLC.Thông thường, các ổ cứng SSD cá nhân đều dùng MLC – Multi level cell. Còn các loại ổ cứng doanh nghiệp thì dùng SLC – Single level cell.
- Điện năng tiêu thụ: Thông thường các ổ cứng SSD (SATA2, SATA3) có mức tiêu thụ điện năng khoảng 3W.
- Tính năng đi kèm: Tất cả các ổ cứng SSD hiện nay đều hỗ trợ lệnh TRIM, giúp hệ điều hành chủ động xem xét và xóa bỏ những dữ liệu thừa thãi, không cần thiết, giúp ổ cứng máy tính hoạt động nhanh chóng hơn và bền bỉ hơn.

6. Hướng dẫn cách chọn ổ cứng phù hợp với máy tính và nhu cầu sử dụng

6.1. Chọn SSD hay HDD?

Hầu hết người dùng hiện nay khi chọn mua ổ cứng mới đều chọn mua ổ cứng máy tính SSD, thay vì chọn ổ cứng truyền thống HDD vì ổ cứng SSD có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và được sản xuất trên tiến trình hiện đại hơn. Tuy nhiên, ổ cứng SSD thường có giá thành cao hơn mà dung lượng lại không bằng HDD.

Do đó, nếu chi phí là yếu tố xem xét đầu tiên của bạn, các bạn chỉ muốn lưu trữ dữ liệu 1 cách truyền thống thì các bạn không nên bỏ qua ổ cứng máy tính HDD. Ngược lại, nếu các bạn muốn máy tính của mình chạy nhanh hơn, truy xuất nhiều tập tin và chương trình thì ổ cứng SSD sẽ là phù hợp nhất.

6.2. Chọn kích thước và cổng giao tiếp

Sau khi đã chọn được ổ cứng máy tính HDD hay SSD cần mua, tiếp theo các bạn cần phải chọn kích thước ổ cứng phù hợp với case máy tính của mình. Hiện nay, có 2 loại kích thước ổ cứng phổ biến đó là 3,5 inch dùng cho PC và 2,5 inch dùng cho laptop.

Ngoài ra, loại cổng giao tiếp của ổ cứng máy tính cũng là tiêu chí các bạn nên cân nhắc để đảm bảo sự tương thích với máy tính của mình. Hầu hết các loại ổ cứng hiện nay sử dụng cổng giao tiếp SATA để gắn trong và chuẩn giao tiếp IDE trước đây không còn thịnh hành nữa.

6.3. Chọn ổ cứng gắn trong hay gắn ngoài

Một trong những điều người dùng nên lưu tâm đó là chọn ổ gắn trong hay gắn ngoài. Hầu hết mỗi máy tính sẽ có 1 ổ cứng gắn trong. Nếu các bạn cần mở rộng thêm dung lượng lưu trữ, cải thiện tốc độ xử lý và đọc ghi dữ liệu thì nên chọn loại ổ gắn trong. Ngược lại, nếu các bạn đang tìm loại ổ cứng di động, dễ mang theo mọi nơi thì ổ cứng gắn ngoài là phù hợp nhất.

6.4. Chọn đặc tính kỹ thuật của ổ cứng máy tính

Các thông số kỹ thuật của ổ cứng máy tính như: Dung lượng dùng để lưu trữ, Tốc độ truyền, Dung lượng của bộ nhớ cache, Thời gian truy xuất dữ liệu và Tỷ lệ hư hỏng cũng là các yếu tố các bạn cần lưu ý để chọn mua chiếc ổ cứng phù hợp. 

7. MUA Ổ CỨNG MÁY TÍNH CHÍNH HÃNG, CHẤT LƯỢNG CAO Ở ĐÂU?

Máy tính CDC hiện nay đang là một trong đại lý bán lẻ, nhà cung cấp các dòng Ổ cứng máy tính hàng đầu tại thị trường. Chúng tôi cam kết đem tới những sản phẩm Ổ cứng máy tính chính hãng, chất lượng cao, hiệu năng mạnh mẽ, đa dạng các dòng với giá thành hợp lý nhất và ưu đãi nhất.

Để sở hữu ngay cho mình 1 chiếc Ổ cứng máy tính đang hot nhất hiện nay, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0946150066 hoặc Email: Datva@maytinhcdc.vn để được hỗ trợ tốt nhất  nhé.

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/ 

Xem thêm