Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
Riptide B550 PG |
CPU hỗ trợ |
AMD |
Chipset |
B550 |
RAM hỗ trợ |
- Công nghệ bộ nhớ DDR4 kênh đôi |
- 4 khe cắm DIMM DDR4 |
- CPU dòng AMD Ryze (Vermeer) hỗ trợ DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466( OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600( OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* |
- CPU dòng AMD Ryze (Matisse) hỗ trợ DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666 (OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866 (OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & không phải ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* - |
APU dòng AMD Ryzen ( Cezanne) hỗ trợ DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & không phải ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* |
- APU dòng AMD Ryzen (Renoir) hỗ trợ DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* |
- APU dòng AMD Ryz (Picasso) hỗ trợ DDR4 3600+(OC) / 3466(OC) / 3200(OC ) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 bộ nhớ không có ECC, không có bộ đệm* |
- Max. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 128GB** |
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Cấu hình bộ nhớ cực cao (XMP) |
- Tiếp xúc vàng 15μ trong khe DIMM |
Khe cắm mở rộng |
CPU dòng AMD Ryze (Vermeer và Matisse) |
- 3 x Khe cắm PCI Express x16 (Chế độ PCIE1: Gen4x16; PCIE3: Chế độ Gen3 x4; PCIE4: Chế độ Gen3 x1)* |
APU dòng AMD Ryzen (Cezanne và Renoir) |
- 3 x PCI Express x16 Khe cắm (PCIE1: chế độ Gen3x16; PCIE3: chế độ Gen3 x4; PCIE4: chế độ Gen3 x1)* |
APU dòng AMD Ryz (Picasso) |
- 3 x Khe cắm PCI Express x16 (Chế độ PCIE1: Gen3x8; PCIE3: Chế độ Gen3 x4; PCIE4: Gen3 x1 mode)* |
- 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x1 |
- Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ và CrossFireX™ |
- 15μ Gold Contact trong Khe cắm VGA PCIe (PCIE1) |
- 1 x Ổ cắm M.2 (Khóa E), hỗ trợ PCIe loại 2230 WiFi/BT mô-đun WiFi |
Ổ cứng hỗ trợ |
- 6 x Đầu nối SATA3 6.0 Gb/s |
- 1 x Ổ cắm Hyper M.2 (M2_1), hỗ trợ mô-đun PCI Express loại M Key 2242/2260/2280 M.2 lên đến Gen4x4 (64 Gb/s) (với Vermeer, Matisse ) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) (với Cezanne, Renoir và Picasso)* |
- 1 x Ổ cắm Ultra M.2 (M2_2), hỗ trợ mô-đun M Key loại 2260/2280/22110 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M .2 Mô-đun PCI Express lên đến Gen3 x4 (32 Gb/s)* |
Cổng kết nối (Internal) |
- 1 x Đầu cắm SPI TPM |
- 1 x Đầu cắm đèn LED nguồn và Loa |
- 2 x Đầu cắm đèn LED RGB* |
- 2 x Đầu cắm đèn LED có thể định địa chỉ** |
- 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân)*** |
- 1 x CPU/Bơm nước Đầu nối quạt (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh)**** |
- 5 x Đầu nối quạt khung máy/bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh)***** |
- Đầu nối nguồn ATX 1 x 24 chân (Đầu nối nguồn mật độ cao) |
- Đầu nối nguồn 12V 1 x 8 pin (Đầu nối nguồn mật độ cao) |
- Đầu nối nguồn 1 x 4 pin 12V (Đầu nối nguồn mật độ cao) |
- 1 x Đầu nối âm thanh bảng mặt trước |
- 1 x Thunderbolt™ AIC Đầu nối (5 chân) (Chỉ hỗ trợ Thẻ AIC ASRock Thunderbolt™ 4) |
- 3 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 6 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD) |
- 2 x Đầu cắm USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ 4 cổng USB 3.2 Gen1) ( ASMedia ASM1074 hub) (Hỗ trợ bảo vệ ESD) |
- 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen2 loại C ở mặt trước (Hỗ trợ bảo vệ ESD) |
Cổng kết nối (Back Panel) |
- 1 x Giá đỡ ăng-ten |
- 1 x Cổng chuột/bàn phím PS/2 |
- 1 x Cổng HDMI |
- 1 x Cổng ra SPDIF quang |
- 1 x Cổng USB 3.2 Gen2 loại A (10 Gb/s) (Hỗ trợ bảo vệ ESD)* |
- 1 x Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) (Hỗ trợ bảo vệ ESD)* |
- 6 x Cổng USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ bảo vệ ESD)** |
- 2 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ bảo vệ ESD) |
- 1 x RJ -45 Cổng LAN có đèn LED (ACT/LINK LED và SPEED LED) |
- Giắc âm thanh HD: Loa sau / Central / Bass / Line in / Loa trước / Microphone (Giắc âm thanh màu vàng) |
Mạng LAN / Không dây |
- 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
- 1 x Killer E3100G (PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s) |
- Hỗ trợ phần mềm Killer LAN |
- Hỗ trợ Wake-On-LAN |
- Hỗ trợ Lightning /Bảo vệ ESD |
- Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng |
- Hỗ trợ PXE |
Kích cỡ |
- Hệ số dạng ATX: 12,0 inch x 9,6 inch, 30,5 cm x 24,4 cm |
Hỏi và đáp (0 bình luận)