Linh kiện máy tính Trên 2 triệu | Trang 3

Linh kiện máy tính

(213 sản phẩm)
Sắp xếp theo
Mainboard Gigabyte GA - B760M-H DDR4

Mainboard Gigabyte GA - B760M-H DDR4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.699.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x1 slots Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2 connectors, 4 x SATA 6Gb/s connectors
Mainboard Gigabyte GA-B560M DS3H V3

Mainboard Gigabyte GA-B560M DS3H V3

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.190.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10 và thế hệ 11 Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, 2 x PCI Express x1 slot Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s
SSD WD Blue 1TB WDS100T2B0C SN550 PCIe Gen3x4

SSD WD Blue 1TB WDS100T2B0C SN550 PCIe Gen3x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.150.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3 8 Gb/s Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: up to 2400/1750MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 300K/240K IOPS
SSD WD Blue 1TB 2.5", SATA - WDS100T3B0A

SSD WD Blue 1TB 2.5", SATA - WDS100T3B0A

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 1TB Kích thước / Loại: 2.5 inch Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/520MB 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
SSD WD Blue SN580 WDS200T3B0E 2Tb (NVMe PCIe/ Gen4x4 M2.2280/ 4150MB/s/ 4150MB/s)

SSD WD Blue SN580 WDS200T3B0E 2Tb (NVMe PCIe/ Gen4x4 M2.2280/ 4150MB/s/ 4150MB/s)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.200.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4.0 Kích thước: 22mm x 80mm TBW: 900
SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (ĐỌC 4150MB/S - GHI 4150MB/S) - (WDS100T3B0E)

SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 (ĐỌC 4150MB/S - GHI 4150MB/S) - (WDS100T3B0E)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600
SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 - WDS100T3B0E

SSD WD SN580 BLUE 1TB M.2 2280 PCIE NVME 4X4 - WDS100T3B0E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600
SSD SamSung 980 1TB M.2 NVMe/PCIe Gen3x4/MLC - V8V1T0BW

SSD SamSung 980 1TB M.2 NVMe/PCIe Gen3x4/MLC - V8V1T0BW

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.380.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 3500 MB/s/ 3000 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K ngẫu nhiên (4KB, QD32): 500.000 IOPS/480,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 ( MZ-V7S1T0BW ) (3500Mbs/3300Mbs)

SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 ( MZ-V7S1T0BW ) (3500Mbs/3300Mbs)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.480.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 (2280) Giao diện: PCIe Gen 3.0 x 4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 3.500 MB/s/3.200 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 480.000 IOPS/ 550.000 IOPS
SSD SAMSUNG 990 PRO 1TB PCIE NVME 4.0X4 - (MZ-V9P1T0BW)

SSD SAMSUNG 990 PRO 1TB PCIE NVME 4.0X4 - (MZ-V9P1T0BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.449.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC
SSD SamSung 980 PRO 500GB M.2 NVMe / PCIe Gen4x4/ MLC NAND ( MZ-V8P500BW )

SSD SamSung 980 PRO 500GB M.2 NVMe / PCIe Gen4x4/ MLC NAND ( MZ-V8P500BW )

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.150.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc/ghi: 6900 MB/s/5000 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32): 800,000 IOPS/1,000,000 IOPS Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.399.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Tần số turbo tối đa: 6.0 GHz Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.890.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i5-12400 (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB)

CPU Intel Core i5-12400 (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.099.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i5-12600KF (LGA1700/10x16/4.9Ghz/20MB/No iGPU)

CPU Intel Core i5-12600KF (LGA1700/10x16/4.9Ghz/20MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.499.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.7 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
CPU Intel Core i7-12700K (LGA1700/12x20/Turbo 5.0Ghz/25MB)

CPU Intel Core i7-12700K (LGA1700/12x20/Turbo 5.0Ghz/25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.799.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 12 / Số luồng: 20 Số P-core: 8 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)

CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.599.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 12/20 Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz Bộ nhớ đệm: 25 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 190 W
CPU Intel Core i9-11900 (Turbo 5.2GHZ/8x16/16MB/65W)

CPU Intel Core i9-11900 (Turbo 5.2GHZ/8x16/16MB/65W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.399.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 2.5 - 5.2 Ghz
SSD Samsung 870 Evo 1TB 2.5" sata III(MZ-77E1T0BW)

SSD Samsung 870 Evo 1TB 2.5" sata III(MZ-77E1T0BW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.650.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kích thước: 2.5" Giao diện: SATA 3 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 560 MB/s/530 MB/s Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 98,000 IOPS/88,000 IOPS Kiểu Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
CPU Intel Core I5 13600KF (14x20/Turbo 5.3Ghz/24MB/No iGPU)

CPU Intel Core I5 13600KF (14x20/Turbo 5.3Ghz/24MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.250.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Số P-core: 6 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i5 12400F (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB )

CPU Intel Core i5 12400F (LGA1700/6x12/Turbo 4.4Ghz/18MB )

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.550.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i5-12600 (18MB/up to 4.80 GHz/6x12/65W)

CPU Intel Core i5-12600 (18MB/up to 4.80 GHz/6x12/65W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 6/12 Xung nhịp: 3.30 GHz upto 4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB (Total L2 Cache: 7.5MB) Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i3 13100F(4x8/Turbo 4.5Ghz/12MB/60W)

CPU Intel Core i3 13100F(4x8/Turbo 4.5Ghz/12MB/60W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4/ Số luồng: 8 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz) - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i3 10100 (Up to 4.30 GHz/4x8/6MB/Socket 1200)

CPU Intel Core i3 10100 (Up to 4.30 GHz/4x8/6MB/Socket 1200)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: 1200 (Comet Lake S) Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.60 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz Mức tiêu thụ điện: 65 W
SSD Gigabyte AORUS 1TB NVMe (GP-ASM2NE6100TTTD)

SSD Gigabyte AORUS 1TB NVMe (GP-ASM2NE6100TTTD)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.190.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng: 1TB Hệ số hình thức: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3 NAND Flash: NAND Flash Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 70°C
CPU Intel Core i3 10105 (3.7Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 6MB)

CPU Intel Core i3 10105 (3.7Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 6MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: Intel LGA 1200 Thế hệ CPU: Intel Comet lake Tốc độ: 3.7Ghz Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.4GHz Bộ nhớ Cache: 6MB
SSD ADATA S40G 1TB (AS40G-1TT-C) (3500mb/3000mb/s)

SSD ADATA S40G 1TB (AS40G-1TT-C) (3500mb/3000mb/s)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.090.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Form Factor: 2.5" NAND Flash: 3D-NAND TLC Giao tiếp: SATA III Tốc độ đọc/ghi tuần tự (tối đa): 520/450 MB/s MTBF: 2,000,000 giờ
Ram PC G.SKILL Trident Z RGB 32GB 3200MHz DDR4 (16GBx2) F4-3200C16D-32GTZR

Ram PC G.SKILL Trident Z RGB 32GB 3200MHz DDR4 (16GBx2) F4-3200C16D-32GTZR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.480.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: Gskill Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 32GB Bus: 3200 Mhz Điện áp: 1.35V Độ trễ: 16-18-18-38 Tản nhiệt: Có
RAM GSKILL RIPJAWS V 2x16GB 3200Mhz F4-3200C16D-32GVK

RAM GSKILL RIPJAWS V 2x16GB 3200Mhz F4-3200C16D-32GVK

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.550.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: Gskill Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 32GB Bus: 3200 Mhz Điện áp: 1.35V Đèn LED: Không LED
CPU Intel Core I7 13700KF(5.4GHz/16x24/30MB/125W)

CPU Intel Core I7 13700KF(5.4GHz/16x24/30MB/125W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng Bộ nhớ đệm: 30MB Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200MHz, DDR5-5600MHz Công suất tiêu thụ: 125W
CPU Intel Core i7-14700KF (20 Core 28 Thread/5.60Ghz/33MB)

CPU Intel Core i7-14700KF (20 Core 28 Thread/5.60Ghz/33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Số P-core: 8 / Số E-core: 12 Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.4 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.5 GHz) - Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 28 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 241 W
CPU Intel Core i9-12900KS  (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

CPU Intel Core i9-12900KS (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/5.50 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770 Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz, DDR5 4800 MHz Mức tiêu thụ điện: 150W
RAM Kingston 32GB/4800 - KVR48S40BD8-32 (laptop)

RAM Kingston 32GB/4800 - KVR48S40BD8-32 (laptop)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.780.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 32Gb Bus: 4800 Mhz Điện áp: 1.1V
CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 2.40 GHz Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Mức tiêu thụ điện: 202 W
CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i9-12900 Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 65W
RAM Kingston 32GB 5600MT/s DDR5 - KF556C40BBAK2-32

RAM Kingston 32GB 5600MT/s DDR5 - KF556C40BBAK2-32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.380.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 32Gb Bus: 5600 Mhz Điện áp: 1.25V
RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5-KF556C40BBK2-32

RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5-KF556C40BBK2-32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 32Gb Bus: 5600 Mhz Điện áp: 1.25V
RAM Kingston 32G DDR4 3200U (KF432C16BB2A/32)

RAM Kingston 32G DDR4 3200U (KF432C16BB2A/32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.280.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 32Gb Bus: 3200 Mhz Điện áp: 1.35V
Ram Kingston Fury 32GB 3600MHz DDR4 - KF436C18BBK2/32

Ram Kingston Fury 32GB 3600MHz DDR4 - KF436C18BBK2/32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.580.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR4 Dung lượng: 32Gb Bus: 3600 Mhz Điện áp: 1.35V
RAM Kingston 32GB D5 - 6000 (KF560C40BBK2-32)

RAM Kingston 32GB D5 - 6000 (KF560C40BBK2-32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.750.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 32Gb Bus: 6000 Mhz Điện áp: 1.1V
CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB)

CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.390.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i7 14700K Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 20 nhân, 28 luồng Tốc độ xử lí tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ đệm: 33 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s, DDR5 5600 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 W
RAM KINGSTON FURY 64G D5 - 5200 40 Beast RGB BLK K2 (KF552C40BBAK2-64)

RAM KINGSTON FURY 64G D5 - 5200 40 Beast RGB BLK K2 (KF552C40BBAK2-64)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.950.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ Hãng sản xuất: KINGSTON Loại RAM: DDR5 Dung lượng: 64Gb Bus: 5200 Mhz Điện áp: 1.1V
RAM Kingston Fury 64GB 3200MT/s DDR4-KF432C16BBK2/64

RAM Kingston Fury 64GB 3200MT/s DDR4-KF432C16BBK2/64

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.470.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ - Hãng sản xuất: KINGSTON - Loại RAM: DDR4 - Dung lượng: 64Gb - Bus: 3200 Mhz - Điện áp: 1.35V
RAM Kingston Fury 32GB 3200MHz - KF432C16BB1AK2/32

RAM Kingston Fury 32GB 3200MHz - KF432C16BB1AK2/32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.350.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Sản phẩm: Bộ nhớ trong máy chủ - Hãng sản xuất: KINGSTON - Loại RAM: DDR4 - Dung lượng: 32Gb - Bus: 3200 Mhz - Điện áp: 1.2V
CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Số lõi - luồng: 10 nhân 20 luồng - Tần số cơ bản: 3.60 - 5.20 GHz - Bộ nhớ đệm: 20MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933MHz Mức tiêu thụ điện: 95W
CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 10 nhân & 20 luồng - Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost) - Socket: LGA1200 - Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng - Không tích hợp sẵn iGPU - Đã mở khóa hệ số nhân - Sẵn sàng ép xung
CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Dòng CPU: Core i9 - CPU: Intel® Core® i9-10900K (Comet Lake) - Số nhân: 10 - Số luồng: 20 - Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - Tốc độ xử lý tối đa: 5.30 GHz
CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

23.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.60 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25 MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165W
CPU Intel Core i9-10920X (3.50-4.60GHZ/12x24/19.25MB/165W)

CPU Intel Core i9-10920X (3.50-4.60GHZ/12x24/19.25MB/165W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- CPU Intel Core i9-10920X Cascade Lake-X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 12/24 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.6 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25 MB - Mức tiêu thụ điện: 165 W
CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.200.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10 Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10 nhân, 20 luồng) Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Intel Core i9-9960X Socket: FCLGA2066 Số lõi/luồng: 16/32 Tần số cơ bản/turbo: 3.1/4.4 GHz Bộ nhớ đệm: 22 MB
CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

19.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9940X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.3/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165 W
CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9920X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 12/24 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz
CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9900X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 10/20 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Bộ xử lý Intel® Core ™ i9-7940X Bộ xử lý X-series (19.25M Cache, lên tới 4.30 GHz) - Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ - Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 - Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

24.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Hỗ trợ socket: FCLGA2066 - Số lõi: 10 - Số luồng: 20 - Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.3 GHz - Bộ nhớ đệm: 13,75 MB L3 - Cấu hình PCI Express: Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 - Phiên bản PCI Express: 3.0 - Số cổng PCI Express tối đa: 44
CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Số lõi: 24 / Số luồng: 32 - Số P-core: 8 / Số E-core: 16 - Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz - Tần số cơ sở của P-core: 3.0 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.4 GHz) - Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB) - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 - Hỗ trợ socket: FCLGA1700 - Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên, tản nhiệt tốt
SSD Kingston 2000GB NV2 M2 2280 NVMe PCIE Gen 4x4

SSD Kingston 2000GB NV2 M2 2280 NVMe PCIE Gen 4x4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.200.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dung lượng: 2TB - Tốc độ đọc (SSD): 3500MB/s - Tốc độ ghi (SSD): 2800MB/s - Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe - Kích thước: Gen4x4 M2.2280
Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS D4

Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS D4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12 - Kích thước: ATX - Khe cắm RAM: 4 khe, tối đa 128GB - Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x4 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
1 2 3 4

Mô tả

 

 
Xem thêm