Linh kiện máy tính chính hãng, giá ưu đãi 2024

Linh kiện máy tính

Linh kiện máy tính

(464 sản phẩm)

Đang lọc theo

Sắp xếp theo
VGA Leadtek NVIDIA T1000 4GB GDDR6

VGA Leadtek NVIDIA T1000 4GB GDDR6

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng bộ nhớ: 4 GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Nguồn yêu cầu: 450W Cổng kết nối: Mini Display Port x 4
Card hình Leadtek RTX PRO 6000 96GB Blackwell Workstation Edition 600W

Card hình Leadtek RTX PRO 6000 96GB Blackwell Workstation Edition 600W

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

300.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ: 96GB GDDR7 Memory with ECC Băng thông: 1792 GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 600W Bus đồ họa: PCI-E 5.0 x16 Kết nối màn hình: DP 2.1 (4) Khóa khung: Tương thích với RTX PRO Sync Giải pháp nhiệt: Dòng chảy kép
Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX™ 5090 MASTER 32G  GDDR7

Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX™ 5090 MASTER 32G GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

108.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) 2655MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình MSI RTX 5090 32G GAMING TRIO OC 32GB GDDR7

Card màn hình MSI RTX 5090 32G GAMING TRIO OC 32GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

96.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) Boost: 2482 MHz (GAMING & SILENT Mode) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE OC 32G (GV-N5090WF3OC-32GD)

Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE OC 32G (GV-N5090WF3OC-32GD)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

88.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) 2467 MHz (Reference card : 2407MHz) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi RTX 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION 32GB GDDR7 (G5090-32VGSL)

Card màn hình Msi RTX 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION 32GB GDDR7 (G5090-32VGSL)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

98.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) 28 Gbps Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX™ 5090 GAMING OC 32G 32GB GDDR7

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX™ 5090 GAMING OC 32G 32GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

104.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) 2550MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX™ 5090 MASTER ICE 32G 32GB GDDR7

Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX™ 5090 MASTER ICE 32G 32GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

118.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) 2655 MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition - Gaming

Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition - Gaming

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

104.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) OC mode: 2580 MHz Default mode: 2550 MHz(Boost clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Asus ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition  - Gaming

Card màn hình Asus ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition - Gaming

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

119.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) OC mode: 2610 MHz Default mode: 2580 MHz(Boost clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình ASUS ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition

Card màn hình ASUS ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

124.200.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) OC mode: 2610 MHz Default mode: 2580 MHz(Boost clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7  (TUF-RTX5090-32G-GAMING)

Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 (TUF-RTX5090-32G-GAMING)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

103.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) OC mode: 2437 MHz Default mode: 2407 MHz(Boost clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi RTX 5090 32G SUPRIM SOC 32GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5090 32G SUPRIM SOC 32GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

112.000.000đ

36 Thàng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) Gaming Mode: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz Silent Mode: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) Boost: 2512 MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi RTX 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC 32GB GDDR7 (912-V530-025)

Card màn hình Msi RTX 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC 32GB GDDR7 (912-V530-025)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

97.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Bộ nhớ: 32GB GDDR7 (512-bit) Gaming Mode:Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz Silent Mode:Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) Boost: 2512 MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7

Giá niêm yết

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

-18%

11.100.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060 Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center) Boost: 2535 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)

Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)

Giá niêm yết

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

-14%

16.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Core Clock 2617 MHz (Reference card :2572 MHz)
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)

Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G 16GB GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)

Giá niêm yết

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

-12%

19.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 ( 2647 MHz (Reference card :2572 MHz) / 128-bit ) Tên: GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G
Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7 (90YV0MP2-M0NA00)

Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7 (90YV0MP2-M0NA00)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2632MHz Default mode: 2602MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS 16GB GDDR7 (912-V535-027)

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS 16GB GDDR7 (912-V535-027)

Giá niêm yết

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

-7%

15.690.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X PLUS 16GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X PLUS 16GB GDDR7

14.800.000đ
-13%
16.900.000đ
Còn hàng

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X PLUS 16GB GDDR7

Giá niêm yết

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

-12%

14.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2587 MHz (MSI Center) Boost: 2572 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC 16GB GDDR7

Card màn hình Msi GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) Boost: 2647 MHz Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS 8GB GDDR7 (G506T-8V2CP)

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS 8GB GDDR7 (G506T-8V2CP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.600.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7 (G506T-8I2C)

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G INSPIRE 2X OC 8GB GDDR7 (G506T-8I2C)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2632 MHz (MSI Center) Boost: 2617 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS 8GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS 8GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2587 MHz (MSI Center) Boost: 2572 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

17.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2647MHz Default mode: 2617MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

18.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2692MHz Default mode: 2662MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 16-pin
Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 8GB GDDR7

Card màn hình Asus PRIME GeForce RTX™ 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition 8GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 (128-bit) OC mode: 2647MHz Default mode: 2617MHz (Boost Clock) Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 3X OC 16GB GDDR7

Card màn hình Msi RTX 5060 Ti 16G VENTUS 3X OC 16GB GDDR7

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: GeForce RTX 5060Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 (128-bit) Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin
RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5200Mhz (KF552C40BBAK2-32)

RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5200Mhz (KF552C40BBAK2-32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
ung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5200 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có LED : Có
RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBAK2-32)

RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBAK2-32)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.950.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5600 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có LED : Có
RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5 CL40 DIMM (Kit of 2) FURY Beast Black-KF556C40BBK2-32

RAM Kingston 32GB 5600MHz DDR5 CL40 DIMM (Kit of 2) FURY Beast Black-KF556C40BBK2-32

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR5 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 5600 Mhz Độ trễ XMP: CL40-40-40 Điện áp XMP: 1.25V Tự sửa lỗi ECC: On-Die Tản nhiệt: Có
Bộ nhớ trong Gskill 16G (16Gx2) F4-3200C16D-32GVK

Bộ nhớ trong Gskill 16G (16Gx2) F4-3200C16D-32GVK

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng cấu hình: 2x16GB Chuẩn kết nối: DDR4 Tương thích : Intel & AMD Chipset Bus XMP: 3200 Mhz Độ trễ XMP: CL16-18-18-38 Điện áp XMP: 1.35V Tự sửa lỗi ECC: Không Tản nhiệt: Có LED : Có
Mainboard Asus Prime H610M-K D4

Mainboard Asus Prime H610M-K D4

1.818.000đ
Còn hàng

Mainboard Asus Prime H610M-K D4

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.818.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: Intel® LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: mATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x1 slot Khe cắm ổ cứng: M.2 slot (Key M), 4 x SATA 6Gb/s ports
Mainboard MSI B560M PRO-E

Mainboard MSI B560M PRO-E

1.950.000đ
Còn hàng

Mainboard MSI B560M PRO-E

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.950.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: 1200 Kích thước: M-ATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI-E X16, Gen4 x PCI-E GEN, 1 x PCI-E X1 Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA3, 1 x M.2 SLOT
Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE DDR5

Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE DDR5

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256 GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 2 x PCI Express x1 slots Khe cắm ổ cứng: 3 x M.2 slots, 4 x SATA 6Gb/s connectors
CPU Intel Core i3 14100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.268.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 3.5 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i9 14900(Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

CPU Intel Core i9 14900(Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.800.000đ

36

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz Tần số cơ sở: 2.0 GHz Bộ nhớ đệm: 36MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i3 14100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.108.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 3.5 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.518.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Tần số cơ sở: 2.6 GHz Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.518.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz Tần số cơ sở: 2.1 GHz Bộ nhớ đệm: 33MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 14400F (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)

CPU Intel Core i5 14400F (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.718.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i5 13400F(Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB - No iGPU)

CPU Intel Core i5 13400F(Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz) - Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i3 13100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 13100(Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.178.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4/ Số luồng: 8 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz) - Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i7 13700F(Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700F(Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.300.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) - Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i5 14600K(Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14600K(Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.318.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Số P-core: 6 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.3 GHz) - Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.2Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 104MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.918.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 4.2 GHz Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 7 7700X (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 40 MB)

CPU AMD Ryzen 7 7700X (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 40 MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 4.5 GHz Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz Bộ nhớ đệm: 40 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Raphael Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.8 GHz Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bo mạch đề nghị: AMD B650 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.418.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

8.350.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 5 5600 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 35MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5600 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 35MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.718.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.5 GHz Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Bộ nhớ đệm: 35 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.318.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số cơ sở: 3.8 GHz Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)

CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

4.118.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.5GHz Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5 Hỗ trợ socket: AM5 Bộ nhớ tối đa: 256GB
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

7.218.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET Số lõi: 8 / Số luồng: 16 Tần số cơ sở: 3.0 GHz Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz Bộ nhớ đệm: 100MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

3.408.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.6GHz Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bộ nhớ tối đa: 128GB
CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.618.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
CPU AMD Ryzen 5 4500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 11MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 4500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 11MB - No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

1.948.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.6 GHz Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
Chuột máy tính không dây Dell WM126 (Đen)

Chuột máy tính không dây Dell WM126 (Đen)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

260.000đ

12 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Kiểu kết nối: Không dây Dạng cảm biến: Optical Độ phân giải: 1000 DPI Phạm vi hoạt động: 10 m Màu sắc: Đen
VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GB DDR4 OCV1

VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GB DDR4 OCV1

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

2.218.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Bộ nhớ: 2GB DDR4 Tốc độ bộ nhớ: 2100MHz Core Clocks: 1189 MHz / 1430 MHz Bus: 64-bit Giao diện: PCI Express 3.0 x16 Kết nối: HDMI™ (Supports 4K@60Hz as specified in HDMI™ 2.0b), D-sub
VGA MSI RTX 4070 Super 12GB Ventus 2X White OC

VGA MSI RTX 4070 Super 12GB Ventus 2X White OC

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.318.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Memory Speed: 21 Gbps Băng thông: 192-bit Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 650 W
1 2 3 4 5 6 7 >

Mô tả

 

 
Xem thêm