CPU Intel Core i9

Quay lại trang trước
Hãng sản xuất

CPU Intel Core i9

(24 sản phẩm)
Sắp xếp theo
CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

CPU Intel Core i9-14900KF (24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB/No iGPU)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.399.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên mã: RAPTOR Lake Refresh - Số lõi: 24 / Số luồng: 32 - Số P-core: 8 / Số E-core: 16 - Tần số turbo tối đa: 6.0 GHz - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

CPU Intel Core i9-14900K (LGA1700/24x32/Turbo 6.0Ghz/36MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.890.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Tên mã: RAPTOR Lake Refresh - Số lõi: 24 / Số luồng: 32 - Số P-core: 8 / Số E-core: 16 - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 - Hỗ trợ socket: FCLGA1700
CPU Intel Core i9-11900 (Turbo 5.2GHZ/8x16/16MB/65W)

CPU Intel Core i9-11900 (Turbo 5.2GHZ/8x16/16MB/65W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.399.000đ

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel - Socket: LGA 1200 - Thế hệ: Rocket Lake - Số nhân: 8 - Số luồng: 16 - Xung nhịp: 2.5 - 5.2 Ghz
CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

CPU Intel Core i9-12900KF (5.20GHz/30MB/16x24/241W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

10.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1700 - Số lõi/luồng: 16/24 - Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz - Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz - Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz - Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz - Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz - Bộ nhớ đệm: 30 MB - Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s - Mức tiêu thụ điện: 241 W
CPU Intel Core i9-12900KS  (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

CPU Intel Core i9-12900KS (5.50 GHz/16x24/30MB/UHD Graphics 770)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: LGA1700 - Số lõi/luồng: 16/24 - Tần số cơ bản/turbo: 2.50/5.50 GHz - Bộ nhớ đệm: 30MB - Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770 - Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz, DDR5 4800 MHz - Mức tiêu thụ điện: 150W
CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

CPU Intel Core i9-12900F (5.10 GHz/16x24/30MB/202W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1700 - Số lõi/luồng: 16/24 - Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz - Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz - Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz - Performance-core Base Frequency: 2.40 GHz - Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz - Bộ nhớ đệm: 30 MB - Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s - Mức tiêu thụ điện: 202 W
CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

CPU Intel Core i9-12900 (5.0GHz/16 Nhân 24 Luồng/30M Cache)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

6.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- CPU Intel Core i9-12900 - Socket: FCLGA1700 - Số lõi/luồng: 16/24 - Bộ nhớ đệm: 30 MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i9-10900F (5.20 GHz/10x20/20MB/65W)

CPU Intel Core i9-10900F (5.20 GHz/10x20/20MB/65W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Số lõi/luồng: 10/20 - Tần số cơ bản/turbo: 2.80/5.20 GHz - Bộ nhớ đệm: 20MB - Đồ họa tích hợp: - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933 MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i9-11900K (8x12/3.50-5.30 GHz/16MB/UHD Graphics 750)

CPU Intel Core i9-11900K (8x12/3.50-5.30 GHz/16MB/UHD Graphics 750)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Số lõi/luồng: 8/16 - Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz - Bộ nhớ đệm: 16MB - Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750 - Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz - Mức tiêu thụ điện: 95 W
CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

CPU Intel Core i9-10850K (3.60-5.20GHz/10x20/20MB/Comet Lake-S)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

5.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Số lõi - luồng: 10 nhân 20 luồng - Tần số cơ bản: 3.60 - 5.20 GHz - Bộ nhớ đệm: 20MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933MHz Mức tiêu thụ điện: 95W
CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

CPU Intel Core i9-10900KF (3.70G-5.30GHz/10x20/20MB/125W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.700.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 10 nhân & 20 luồng - Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost) - Socket: LGA1200 - Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng - Không tích hợp sẵn iGPU - Đã mở khóa hệ số nhân - Sẵn sàng ép xung
CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

CPU Intel Core i9 10900K (3.70-5.30GHz/10 x 20/20MB/LGA 1200)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

13.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1200 - Dòng CPU: Core i9 - CPU: Intel® Core® i9-10900K (Comet Lake) - Số nhân: 10 - Số luồng: 20 - Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - Tốc độ xử lý tối đa: 5.30 GHz
CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

CPU Intel Core i9-10940X (3.30-4.60GHz/14x28/19.25MB/165W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

23.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.60 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25 MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165W
CPU Intel Core i9-10920X (3.50-4.60GHZ/12x24/19.25MB/165W)

CPU Intel Core i9-10920X (3.50-4.60GHZ/12x24/19.25MB/165W)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.800.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- CPU Intel Core i9-10920X Cascade Lake-X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 12/24 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.6 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25 MB - Mức tiêu thụ điện: 165 W
CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

CPU INTEL CORE I9-10900X (3.50-4.50GHZ/10 NHÂN 20 LUỒNG/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

16.200.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10 - Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10 nhân, 20 luồng) - Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9960X (3.10-4.40GHz/16x32/22MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9960X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 16/32 - Tần số cơ bản/turbo: 3.1/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 22 MB
CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

CPU Intel Core i9 - 9940X (14x28/3.30-4.40Ghz/19.25MB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

19.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9940X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 14/28 - Tần số cơ bản/turbo: 3.3/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165 W
CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9920X (Up To 4.4GHz/12x24/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

12.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9920X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 12/24 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz
CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

CPU Intel Core i9-9900X (3.5 - 4.4GHz/10x20/19.25MB/Sky Lake)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

11.400.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9900X - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 10/20 - Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 19.25MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
CPU Intel Core i9-9980XE - phiên bản EXTREME chính hãng

CPU Intel Core i9-9980XE - phiên bản EXTREME chính hãng

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Intel Core i9-9980XE EXTREME EDITION - Socket: FCLGA2066 - Số lõi/luồng: 18/36 - Tần số cơ bản/turbo: 3.0/4.4 GHz - Bộ nhớ đệm: 24,75 MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz - Mức tiêu thụ điện: 165 W
CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

CPU Intel Core i9 - 7940X (Turbo 4.3GHz/14x28/19.25M/LGA 2066)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

9.850.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Bộ xử lý Intel® Core ™ i9-7940X Bộ xử lý X-series (19.25M Cache, lên tới 4.30 GHz) - Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ - Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 - Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

CPU Intel Core i9 - 7900X (3.3 - 4.5 GHz/13.75 MB/10x20)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

24.000.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Hỗ trợ socket: FCLGA2066 - Số lõi: 10 - Số luồng: 20 - Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.3 GHz - Bộ nhớ đệm: 13,75 MB L3 - Cấu hình PCI Express: Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 - Phiên bản PCI Express: 3.0 - Số cổng PCI Express tối đa: 44
CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

CPU Intel Core i9 13900K (LGA1700/24x32/3.0Ghz up to 5.8Ghz)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

15.500.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Số lõi: 24 / Số luồng: 32 - Số P-core: 8 / Số E-core: 16 - Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz - Tần số cơ sở của P-core: 3.0 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.4 GHz) - Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB) - Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) - Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB - Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 - Hỗ trợ socket: FCLGA1700 - Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên, tản nhiệt tốt
CPU Intel Core I9-13900 (5.50GHz/24x32/36MB/UHD Intel 770)

CPU Intel Core I9-13900 (5.50GHz/24x32/36MB/UHD Intel 770)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

14.900.000đ

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
- Socket: FCLGA1700 - Số lõi/luồng: 24/32 - Tần số cơ bản/turbo: 2.00 GHz/5.50 GHz - Bộ nhớ đệm: 36 MB - Xử lý đồ họa: UHD Intel 770 - Mức tiêu thụ điện: 65W