Điện thoại hội nghị Grandstream GAC2500
- Sử dụng Android 4.4, cung cấp truy nhập đầy đủ tới Google Play Store, cho phép đàm thoại với Skype, Google Hangouts và hơn thế.
- Điện thoại sử dụng cho 6 tài khoản SIP.
- Màn hình màu hiển thị LCD 4.3 inch (800 x 480) IPS.
- 6 đường Line trực tiếp.
- Đàm thoại hội nghị 7 điểm truyền thanh.
- Chất lượng âm thanh HD Audio.
- Cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
- Sử dụng chuẩn Wifi: 802.11 b/g/n.
- Hỗ trợ Bluetooth 4.0 để kết nối với tai nghe và thiết bị di động.
- Hỗ trợ cổng USB.
- Hỗ trợ cổng phụ: Cổng audio 3.5mm, RJ48.
- Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
- Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
- Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
- Kích thước: 228 x 206 x 46 mm.
- Trọng lượng: 1.43 kg
Protocols/ Standards
|
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 (pending), OpenVPN (pending)
|
Network Interface
|
Auto-sensing Gigabit Ethernet port with integrated PoE+ (IEEE 802.3at Class4)
|
Graphic Display
|
4.3 inch IPS LCD with 800 x 480 resolution
|
Mic
|
3 cardioid microphones; 12 ft. pickup distance
|
Speaker phone
|
Frequency: 220-18,000 Hz
|
Volume: Up to 86 dB at 0.5 meter
|
Bluetooth
|
Yes, integrated. Bluetooth 4.0
|
Wifi
|
Yes, integrated. 802.11 b/g/n
|
Auxiliary Ports
|
3.5mm audio port, USB Micro-B, RJ48 daisy chain port
|
Voice Codecs
|
Support for G.711µ/a, G.722, G.726, iLBC, Opus, G.722.1 and G.722.1c (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO)
|
Telephony Features
|
6 SIP accounts, hold, transfer, forward, 7-way conference, call park, call pickup, downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 2000 records), XML customization of screen, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
|
Sample Applications
|
Skype, Google Hangouts, Skype for Business (Lync), Web browser, Adobe Flash, Facebook, Twitter, YouTube, Google calendar, mobile phone data import/export via Bluetooth, etc. API/SDK available for advanced custom application development
|
HD Audio
|
Yes, speakerphone with support for wideband audio
|
QoS
|
Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
|
Security
|
User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
|
Multi-language
|
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese, and more
|
Upgrade/ Provisioning
|
Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file
|
Power & Green Energy Efficiency
|
Universal Power Supply: Input:100-240VAC 50-60Hz; Output: 12VDC, 2A (24W)
|
Compliance
|
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B; UL 60950 (power adapter) CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, EN62479, RoHS RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 4268
|
Temperature and Humidity
|
Operation: 0ºC to 40ºC
|
Storage: -10ºC to 60ºC
|
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
|
Unit dimension
|
280 x 285 x 60 mm
|
Weight
|
Unit: 1.34 kg
|
Package: 2.35
|
Điện thoại hội nghị Grandstream GAC2500
- Sử dụng Android 4.4, cung cấp truy nhập đầy đủ tới Google Play Store, cho phép đàm thoại với Skype, Google Hangouts và hơn thế.
- Điện thoại sử dụng cho 6 tài khoản SIP.
- Màn hình màu hiển thị LCD 4.3 inch (800 x 480) IPS.
- 6 đường Line trực tiếp.
- Đàm thoại hội nghị 7 điểm truyền thanh.
- Chất lượng âm thanh HD Audio.
- Cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
- Sử dụng chuẩn Wifi: 802.11 b/g/n.
- Hỗ trợ Bluetooth 4.0 để kết nối với tai nghe và thiết bị di động.
- Hỗ trợ cổng USB.
- Hỗ trợ cổng phụ: Cổng audio 3.5mm, RJ48.
- Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
- Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
- Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
- Kích thước: 228 x 206 x 46 mm.
- Trọng lượng: 1.43 kg
Protocols/ Standards
|
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 (pending), OpenVPN (pending)
|
Network Interface
|
Auto-sensing Gigabit Ethernet port with integrated PoE+ (IEEE 802.3at Class4)
|
Graphic Display
|
4.3 inch IPS LCD with 800 x 480 resolution
|
Mic
|
3 cardioid microphones; 12 ft. pickup distance
|
Speaker phone
|
Frequency: 220-18,000 Hz
|
Volume: Up to 86 dB at 0.5 meter
|
Bluetooth
|
Yes, integrated. Bluetooth 4.0
|
Wifi
|
Yes, integrated. 802.11 b/g/n
|
Auxiliary Ports
|
3.5mm audio port, USB Micro-B, RJ48 daisy chain port
|
Voice Codecs
|
Support for G.711µ/a, G.722, G.726, iLBC, Opus, G.722.1 and G.722.1c (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO)
|
Telephony Features
|
6 SIP accounts, hold, transfer, forward, 7-way conference, call park, call pickup, downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 2000 records), XML customization of screen, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
|
Sample Applications
|
Skype, Google Hangouts, Skype for Business (Lync), Web browser, Adobe Flash, Facebook, Twitter, YouTube, Google calendar, mobile phone data import/export via Bluetooth, etc. API/SDK available for advanced custom application development
|
HD Audio
|
Yes, speakerphone with support for wideband audio
|
QoS
|
Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
|
Security
|
User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
|
Multi-language
|
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese, and more
|
Upgrade/ Provisioning
|
Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file
|
Power & Green Energy Efficiency
|
Universal Power Supply: Input:100-240VAC 50-60Hz; Output: 12VDC, 2A (24W)
|
Compliance
|
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B; UL 60950 (power adapter) CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, EN62479, RoHS RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 4268
|
Temperature and Humidity
|
Operation: 0ºC to 40ºC
|
Storage: -10ºC to 60ºC
|
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
|
Unit dimension
|
280 x 285 x 60 mm
|
Weight
|
Unit: 1.34 kg
|
Package: 2.35
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)