Hãy Like fanpage Máy tính đồng bộ để trở thành Fan của Máy tính đồng bộ ngay trong hôm nay!
C14, lô 9 Khu đô thị mới Định Công, P.Định Công, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Điện thoại: 0983.366.022
51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0904.672.691
Văn phòng Hà Nội: C14, lô 9 Khu đô thị mới Định Công, P.Định Công, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội KD Hà Nội: 0983.366.022 Chi nhánh HCM: 1/38 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh KD HCM:0904.672.691 |
Văn phòng Hà Nội:
KD Hà Nội: 0983.366.022 Chi nhánh HCM:
KD HCM: 0904.672.691 |
Hỗ trợ kỹ thuật:Kĩ Thuật: 0986.862.595 Hỗ trợ bảo hành: Bảo hành: 0989.953.529 |
(Viết đánh giá) | Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: Bao hành 12 tháng
Giá bán: | 36.135.000 VNĐ [Giá đã có VAT] |
Giá thị trường: | 36.500.000 VNĐ |
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 Switch Ports | 14 |
GE RJ45 PoE Ports | - |
Wireless Interface | - |
USB Ports (Client / Server) | 01-Feb |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 32 GB |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3.5 / 3.5 / 3.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 5.3 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 4,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 1 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 35 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 18 Mbps |
Application Control Throughput | 100 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 260 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 275 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 50 Mbps |
NGFW Throughput | 30 Mbps |
Threat Protection Throughput | 25 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.72 x 8.5 x 8.78 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 216 x 223 |
Weight | 3.5 lbs (1.6 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 110 V / 1.5 A, 220 V / 0.75 A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 18 / 22 W |
Heat Dissipation | 74 BTU / h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
License | Hardware plus 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle |
Firewall Fortinet FortiGate FG-90D-BDL cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall FortiGate FG-90D-BDL bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL
Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT
Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp
Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung
Giá bán: | 36.135.000 VNĐ [Giá đã có VAT] |
Giá thị trường: | 36.500.000 VNĐ |
Công ty CP Vật tư và Thiết bị VP CDC
Theo giấy phéo ĐKKD số 0105801222. Ngày cấp 23/02/2012 do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp. Đại diện pháp luật: Phạm Tuấn Dũng