CHỨC NĂNG |
In, sao chép, chụp quét, fax |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Nhanh 12,4 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ) |
Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) |
Bình thường: Lên đến 18 trang/phút. Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) |
Tối đa 4 ppm. Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Đen: Nhanh 12,4 giây. Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút). Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu. |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA |
Nhanh tới 12,6 giây |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) |
Nhanh đến 20 giây (15 phút) |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) |
Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG |
100 đến 500 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng. |
CÔNG NGHỆ IN |
Laser |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) |
Lên tới 600 x 600 dpi |
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT) |
Lên tới 600 x 600 dpi |
NGÔN NGỮ IN |
SPL |
MÀN HÌNH |
LCD 2 dòng |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ |
800 MHz |
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG |
Không |
HỘP MỰC THAY THẾ |
Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG |
Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct; Google Cloud Print™ Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải xuống tại địa chỉ http://www.hp.com/go/support |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY |
Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n |
KẾT NỐI, TÙY CHỌN |
Không |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU |
Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH |
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [14] Windows 7 trở lên |
BỘ NHỚ |
128 MB |
BỘ NHỚ TỐI ĐA |
128 MB Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng) |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Khay nạp giấy 150 tờ |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Ngăn giấy ra 50 tờ |
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) |
Lên đến 50 tờ |
IN HAI MẶT |
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA |
Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ |
60 đến 220 g/m² |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF |
60 đến 105 g/m² |
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT |
Mặt kính phẳng, ADF |
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT |
PDF, JPG, TIFF |
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC |
Lên đến 600 x 600 dpi |
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA |
216 x 356 mm |
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU) |
145 x 145 mm |
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4) |
Lên tới 15 hình/phút (đen trắng), lên tới 6 hình/phút (màu) |
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT |
6250 đến 10.500 [16] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu |
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG |
Tiêu chuẩn, 40 tờ |
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN |
Chụp quét sang định dạng WSD; PC Scan |
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT |
Scan bảng panen phía trước, photocopy, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA |
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) |
Đen: Lên tới 14 cpm Màu: Lên đến 4 bản sao/phút [9] |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) |
Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU) |
Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi |
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO |
25 đến 400% |
BẢN SAO, TỐI ĐA |
Lên đến 999 bản sao |
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX |
33,6 kbps |
BỘ NHỚ FAX |
Lên đến 400 trang |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT) |
Lên tới 300 x 300 dpi |
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA |
Lên đến 200 số |
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX |
210 |
NGUỒN |
Điện áp đầu vào 110 vôn: Điện áp đầu vào 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và 220 Vôn: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN |
300 watt (Đang in), 38 watt (Sẵn sàng), 1,9 watt (Ngủ), 0,2 watt (Chế độ Tắt thủ công) [5] |
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG |
CECP |
TUÂN THỦ BLUE ANGEL |
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG |
10 đến 30°C |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG |
20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
CÓ GÌ TRONG Ô |
Hộp mực giới thiệu được cài đặt sẵn trong Máy in HP Laser 0,7K trang Màu đen, 0,5K trang Màu Lục lam, Vàng, Hồng sẫm; Trống hình ảnh, bộ phận thu gom bột mực; Hướng dẫn cài đặt, Hướng dẫn Bắt đầu, Hướng dẫn Sử dụng, Tờ rơi hỗ trợ, Hướng dẫn bảo hành; Không có CD-ROM; Dây nguồn; Cáp USB (AP, chỉ có model Wi-Fi cho AMS, EMEA); cáp viễn thông [1] Kèm theo hộp mực ban đầu; hiệu suất 500 trang màu tổng hợp (C/Y/M) và 700 trang đen trắng. Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (Lục/Vàng/Đỏ) của hộp mực thay thế là 700 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là 1000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. |
KÈM THEO CÁP |
Có, 1 USB |
PHẦN MỀM KÈM THEO |
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, HP LJ Network PC-FAX, chương trình OCR |
Hỏi và đáp (0 bình luận)