Máy in laser màu HP Color Laser 150a 4ZB94A

Quay lại trang trước

Máy in laser màu HP Color Laser 150a 4ZB94A

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số sản phẩm
  • - Loại máy in : Máy in màu Laser đơn năng
  • - Khổ giấy tối đa : A4, A5
  • - Độ phân giải : 600 x 600 dpi
  • - Tốc độ bộ xử lý: 400 MHz
  • - Kết nối: USB 2.0
  • - Tốc độ in đen trắng: 18 trang/phút
  • - Tốc độ in màu: Tối đa 4 ppm
  • - Mực in: HP 116A/HP 117A/HP 119A
  • - Xuất xứ: China
Xem thêm
6.150.000đ
Liên hệ để có giá tốt nhất
Đánh giá sản phẩm dịch vụ

5 lý do nên mua hàng tại máy tính cdc

  • CDC là Tổng đại lý chính hãng của Avision, nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của Dell, HP, Lenovo, Brother, Canon, Fujitsu, Ricoh, Lexmark,...
  • Giá cạnh tranh, linh hoạt.
  • Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ trước và sau bán hàng.
  • Giao hàng miễn phí trong HN và HCM.
  • Đc hưởng các chương trình khuyễn mại, và tham gia chương trình khách hàng thân thiết của maytinhcdc.vn

Hỗ trợ khách hàng

Review sản phẩm

 
 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Máy in laser màu HP Color Laser 150a 4ZB94A
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 18 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) Tối đa 4 ppm
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh 12,4 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút)
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG) Màu: Chỉ 25,3 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ) Màu: Nhanh đến 26 giây (15 phút)
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN ReCP
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) Tối đa 20.000 trang [7] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP Laser hoặc HP Color Laser khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG 100 đến 500 
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ 400 MHz
NGÔN NGỮ IN SPL
MÀN HÌNH LED
HỘP MỰC THAY THẾ Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A),  HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A)
Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (Mực đen ~1.000, Mực màu ~700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng)
Trống W1120A HP 120A Original Laser Imaging Drum (~ 16.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng.)
Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai.
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct [5]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY Không
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ) Windows 7 trở lên
BỘ NHỚ 64 MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA 64 MB
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Ngăn giấy ra 50 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Khay nạp giấy 150 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) Lên đến 50 tờ
IN HAI MẶT Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340; Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ 60 đến 220 g/m²
NGUỒN Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG 10 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG 20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
KÍCH THƯỚC (R X S X C) 382 x 309 x 211,5 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C) 382 x 397,8 x 274,4 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình
TRỌNG LƯỢNG 10,04 kg Trọng lượng thay đổi theo cấu hình
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG 12,52 kg
KÈM THEO CÁP 1 cáp USB nối máy tính với máy in (Châu Á Thái Bình Dương)
BẢO HÀNH Bảo hành phần cứng giới hạn trong 1 năm
Xem tất cả

Đánh giá nhận xét

5
Lượt đánh giá: 0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Hỏi và đáp (0 bình luận)