Máy trạm Workstation Dell Precision 3640 Tower 70231772

Quay lại trang trước

Máy trạm Workstation Dell Precision 3640 Tower 70231772

Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Thông số sản phẩm
  • - CPU: Intel Core i7-10700K (3.80GHz Upto 5.10GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache)
  • - RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe Class 40 M.2 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
  • - VGA: Nvidia Quadro P2200 5GB
  • - Ổ đĩa: DVDRW
  • - Hệ điều hành: Ubuntu
  • - Xuất xứ: Malaysia
Xem thêm
45.590.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Liên hệ để có giá tốt nhất
Đánh giá sản phẩm dịch vụ

5 lý do nên mua hàng tại máy tính cdc

  • CDC là Tổng đại lý chính hãng của Avision, nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của Dell, HP, Lenovo, Brother, Canon, Fujitsu, Ricoh, Lexmark,...
  • Giá cạnh tranh, linh hoạt.
  • Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ trước và sau bán hàng.
  • Giao hàng miễn phí trong HN và HCM.
  • Đc hưởng các chương trình khuyễn mại, và tham gia chương trình khách hàng thân thiết của maytinhcdc.vn

Hỗ trợ khách hàng

Review sản phẩm

Mô tả sản phẩm đang được cập nhật

Câu hỏi thường gặp

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Máy trạm Workstation
Tên Hãng Dell
Model Precision 3640 - 70231772
Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Core™ i7-10700K Bộ nhớ đệm 16M, lên đến 5,10 GHz
Chipset Intel W480
Cạc đồ họa VGA rời, Quadro P2200 5GB
Bộ nhớ 16Gb (2x8Gb) 4 Khe Dimm; Lên đến 128GB 2666MHz hoặc 2933MHz (2933MHz yêu cầu Intel Core i7 trở lên)
Bộ nhớ DDR4 không ECC & ECC
Ổ cứng 1Tb 3.5Inch 7200rpm+256GB SSD M.2 NVMe™ Class 40 SED
Kết nối mạng Tích hợp: Kết nối Ethernet Intel® I219-LM 10/100/1000
Tùy chọn: Card mạng Intel 10/100/1000 PCIe Gigabit
Bộ chuyển đổi NIC Aquantia® AQtion ™ AQN-108 5 / 2.5 GbE
Tùy chọn: WLAN trên cổng M.2 2230 với mô-đun không dây lên đến Wi-Fi® 6 (802.11ax) và Bluetooth® 5
Ổ quang DVD + /- RW
Phụ kiện Key/mouse
Cổng giao tiếp Trước mặt:
Mặt trước của khung máy có 2 dịch vụ I / O - Tiêu chuẩn và Nâng cao với sự khác biệt sau đây về USB và thẻ SD
người đọc. (Tính khả dụng tùy thuộc vào lựa chọn khung gầm và khu vực)
Cung cấp tiêu chuẩn
2x USB 2.0 Loại A
1x USB 3.2 Loại A Gen1 (5Gbps), với PowerShare
1x USB 3.2 Loại CTM Gen2 (10Gbps), với PowerShare
Không có đầu đọc thẻ SD
Cung cấp nâng cao
1x USB 3.2 Loại A Gen1 (5Gbps)
1x USB 3.2 Loại A Gen2 (10Gbps)
1x USB 3.2 Loại A Gen2 (10Gbps), với PowerShare
1x USB 3.2 Loại CTM Gen2 (10Gbps), với PowerShare
Với đầu đọc thẻ SD
Các cổng phía trước khác
Giắc cắm tai nghe 1x 3,5 mm với micrô
Phần phía sau
Bắt đầu từ trên cùng, đi từ trái sang phải
2x DisplayPortTM
2x PS2 (Kế thừa cho bàn phím và chuột)
1x Cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP ++ 1.2, Loại CTM với chế độ DP-Alt)
2x USB 2.0 Loại A (với SmartPower)
1x Đầu nối mạng RJ45
2x USB 3.2 Loại A Gen2 (10Gbps)
2x USB 3.2 Loại A Gen1 (5Gbps)
1x Đường ra âm thanh
Khe cắm mở rộng Khe cắm: 2 khe M.2 2280 cho SSD PCIe NVMe ™, 1 x M.2 2230 khe WLAN, 1x PCIe x16 Gen3 (chiều cao đầy đủ),
1x PCI (chiều cao đầy đủ), 1x PCIe x4 Gen3 (kết thúc mở, chiều cao đầy đủ)
Công suất nguồn Nguồn cung cấp: 300W PSU hiệu quả 85% (Chứng nhận đồng 80PLUS);
300W hiệu quả 90% PSU (Chứng nhận 80PLUS Vàng được chứng nhận) tuân thủ Energy Star;
460W hiệu quả 90% PSU (Chứng nhận 80PLUS Vàng được chứng nhận) tuân thủ Energy Star;
550W hiệu quả 90% PSU (được chứng nhận 80PLUS Vàng) tuân thủ Energy Star
Nguồn của sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc đặt hàng tại các quốc gia trên thế giới
Hệ điều hành Ubuntu Linux 16.04
Kiểu dáng case đứng to
Kích thước HxWxD: 13.19” x 6.95” x 13.58” (33.5cm x 17.7cm x 34.5cm)
Trọng lượng 9.358Kg ( Trọng lượng khởi điểm , có thể thay đổi theo cấu hình )
Xem tất cả

Đánh giá nhận xét

5
Lượt đánh giá: 0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Hỏi và đáp (0 bình luận)