Máy in laser đen trắng HP M609DN

Quay lại trang trước

Máy in laser đen trắng HP LASERJET ENTERPRISE M609DN

Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Thông số sản phẩm
  • Loại máy in: Máy in Laser đen trắng A4
  • Tốc độ in: 71 trang/ phút
  • Bộ nhớ ram:512 MB Memory
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
  • Sử dụng cartridge mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) CF237A
Xem thêm
63.000.000đ [Giá đã bao gồm VAT] 65.605.000đ
Tiết kiệm 2.605.000đ
Liên hệ để có giá tốt nhất
Quà tặng và khuyến mãi

    Tặng thẻ mobile trị giá 100.000 VNĐ

Đánh giá sản phẩm dịch vụ

5 lý do nên mua hàng tại máy tính cdc

  • CDC là Tổng đại lý chính hãng của Avision, nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của Dell, HP, Lenovo, Brother, Canon, Fujitsu, Ricoh, Lexmark,...
  • Giá cạnh tranh, linh hoạt.
  • Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ trước và sau bán hàng.
  • Giao hàng miễn phí trong HN và HCM.
  • Đc hưởng các chương trình khuyễn mại, và tham gia chương trình khách hàng thân thiết của maytinhcdc.vn

Hỗ trợ khách hàng

Review sản phẩm

Máy in laser đen trắng HP LASERJET ENTERPRISE M609DN

Đặc điểm nổi bật của Máy in laser đen trắng HP LASERJET ENTERPRISE M609DN

Máy in HP LaserJet với JetIntellect này kết hợp hiệu suất và hiệu quả năng lượng đặc biệt với các tài liệu chất lượng chuyên nghiệp ngay khi bạn cần chúng trong khi bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công với bảo mật sâu nhất trong ngành.

Máy in laser đen trắng HP LASERJET ENTERPRISE M609DN

Thế giới in ấn an toàn nhất

Với HP Sure Start, mỗi máy in thường xuyên kiểm tra mã hoạt động và tự sửa chữa khỏi các bản hack đã thử.

Giúp ngăn chặn các cuộc tấn công tiềm năng và hành động ngay lập tức với thông báo ngay lập tức về các vấn đề bảo mật.

Tập trung kiểm soát môi trường in của bạn với HP Web Jetadmin, và giúp xây dựng hiệu quả kinh doanh.

Cung cấp cho nhóm làm việc những gì họ cần để thành công. Dễ dàng lựa chọn và triển khai hơn 180 giải pháp HP và bên thứ ba.

Hiệu suất tốc độ cao đáp ứng hiệu quả năng lượng

Tốc độ thông qua các nhiệm vụ và tiết kiệm giấy. In tài liệu hai mặt gần nhanh như một mặt.

Máy in này thức dậy nhanh và in trang đầu tiên của bạn nhanh hơn trong vòng 7,8 giây.

Máy in này sử dụng lượng năng lượng cực thấp nhờ vào thiết kế sáng tạo và công nghệ mực in.

Các tùy chọn xử lý giấy bao gồm giá đỡ có bánh xe và khay nạp giấy 550 tờ cho các khổ giấy A6 hợp pháp.

Hiệu suất và Bảo vệ.

Tạo văn bản sắc nét, màu đen đậm và đồ họa sắc nét với mực đen chính xác.

Hộp mực HP Toner gốc với JetIntellect cung cấp nhiều trang hơn trên mỗi hộp mực so với phiên bản trước.

Giúp giữ lại chất lượng HP gốc mà bạn đã trả bằng công nghệ xác thực chống gian lận và hộp mực.

Dành ít thời gian hơn để thay thế mực, và nhiều hơn cho kinh doanh. Chọn hộp mực năng suất cao.

 

Xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN
Tốc độ in đen trắng Thông thường: Lên đến 75 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàn) Nhanh 5.3 giây
Chất lượng in tốt nhất Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ độ phân giải in HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3000000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 5000 đến 30000
Công nghệ in Laser
Tốc độ bộ xử lý 1.2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình Màn hình đồ họa màu (CGD) cảm ứng 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD xoay (góc điều chỉnh được).
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Khả năng in di động HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified
Kết nối, tiêu chuẩn 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ
Bộ nhớ 512 MB
Bộ nhớ tối đa 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB
XỬ LÝ GIẤY
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 500 tờ
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL
Tùy chỉnh kích thước giấy 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tối thiểu (RxSxC) 431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (RxSxC) 431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng 21.6 kg
Trọng lượng gói hàng 27.2 kg
Xem tất cả

Đánh giá nhận xét

5
Lượt đánh giá: 0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Hỏi và đáp (0 bình luận)