So sánh CPU Intel Gen 12 và 13: Khác nhau như thế nào?

03-05-2024, 3:36 pm
So sánh CPU Intel Gen 12 và 13: Khác nhau như thế nào?

Như chúng ta đã biết, Intel liên tục cải tiến các dòng CPU của mình qua từng thế hệ về mặt hiệu năng và công nghệ tích hợp để mang tới trải nghiệm người dùng tốt nhất. Vậy, CPU Intel Gen 12 và 13 khác nhau như thế nào ? Các bạn hãy cùng Máy tính CDC đi vào So sánh CPU Intel Gen 12 và 13 để hiểu rõ hơn về 2 thế hệ CPU này nhé.

1. CPU Intel Gen 12 và 13 là gì?

1.1. Chip Intel Gen 12 là gì?

Bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 (Alder Lake) là dòng chip được Intel ra mắt vào tháng 10 năm 2021. Đây là một bước tiến đột phá trong kiến trúc chip của Intel, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và nhiều tính năng cải tiến so với các thế hệ trước nhờ vào kiến trúc hybrid kết hợp giữa hai loại nhân:

  • Nhân hiệu năng cao (P-Core): Tốc độ cao, chuyên xử lý các tác vụ nặng như chơi game, đồ họa, chỉnh sửa video,...
  • Nhân tiết kiệm điện (E-Core): Tốc độ thấp hơn, chuyên xử lý các tác vụ nền như lướt web, xem phim, nghe nhạc,...

Sự kết hợp độc đáo này giúp chip Intel Gen 12 tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm điện năng hiệu quả.

1.2. Chip Intel Gen 13 là gì?

Intel Core thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) là thế hệ chip mới nhất của Intel được ra mắt vào tháng 9 năm 2023. Giữ nguyên kiến trúc hybrid kết hợp nhân P-Core và E-Core như thế hệ trước nhưng được cải tiến về công nghệ và sản xuất trên tiến trình 10mn, chip Intel Gen 13 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý và mạnh hơn 10% so với Gen 12.

2. Các công nghệ nổi bật của 2 thế hệ CPU Intel Gen 12 và 13

2.1. Công nghệ nổi bật của CPU Intel Gen 12

Công nghệ của Chip Intel Gen 12 Công dụng
Kiến trúc Hybrid kết hợp Đây là điểm sáng chính của CPU Intel Gen 12, giúp tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm điện năng. Nhờ vậy, CPU Intel Gen 12 có thể tự động điều chỉnh sử dụng nhân phù hợp với từng tác vụ, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Tiến trình sản xuất 10nm Enhanced SuperFin Tiến trình sản xuất mới này giúp CPU Intel Gen 12 cải thiện hiệu suất và tiết kiệm điện năng so với thế hệ trước. Nhờ kích thước bóng bán dẫn nhỏ hơn, CPU Intel Gen 12 có thể tích hợp nhiều bóng bán dẫn hơn, dẫn đến hiệu suất cao hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0 CPU Intel Gen 12 là dòng CPU đầu tiên hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và chuẩn kết nối PCIe 5.0 mới nhất. DDR5 mang đến tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn gấp đôi so với DDR4, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. PCIe 5.0 cũng mang đến băng thông cao hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các thiết bị ngoại vi tốc độ cao như card đồ họa và ổ cứng SSD NVMe.
Đồ họa tích hợp Intel Iris Xe CPU Intel Gen 12 tích hợp card đồ họa Intel Iris Xe với hiệu suất đồ họa mạnh mẽ hơn gấp 2 lần so với thế hệ trước. Nhờ vậy, người dùng có thể chơi game mượt mà và trải nghiệm đồ họa cao cấp mà không cần card đồ họa rời.
Hỗ trợ công nghệ tiên tiến CPU Intel Gen 12 hỗ trợ nhiều công nghệ tiên tiến như Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, TPM 2.0,... giúp mang đến trải nghiệm sử dụng mượt mà, an toàn và bảo mật.

2.2. Công nghệ nổi bật của Chip Intel Gen 13


Công nghệ của Chip Intel Gen 13
Công dụng
Kiến trúc Hybrid được cải tiến Tương tự với Gen 12, CPU Intel Gen 12 cũng sử dụng kiến trúc Hybrid nhưng được cải tiến là nhân Raptor Cove P-Core mới và Nhân Gracemont E-Core nâng cấp, đem đến hiệu suất được cải thiện lên đến 10% so với Gen 12, với tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 5.8GHz và tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ nhiều nhân và luồng hơn: Lên đến 24 nhân và 32 luồng.
Card đồ họa Intel Iris Xe nâng cấp Lõi đồ họa và bộ nhớ đệm được cải thiện, mang đến hiệu suất đồ họa tăng 20% so với Gen 12.
Hỗ trợ Ray Tracing và XeSS Nâng tầm trải nghiệm đồ họa trong game và các ứng dụng đồ họa cao cấp.
Tiến trình sản xuất 10nm Enhanced SuperFin cải tiến Kích thước bóng bán dẫn nhỏ hơn, giúp tích hợp nhiều bóng bán dẫn hơn, dẫn đến hiệu suất cao hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Công nghệ Intel Thread Director Tự động điều chỉnh sử dụng nhân phù hợp với từng tác vụ, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm điện năng hiệu quả.

3. Đánh giá hiệu năng thực tế của 2 thế hệ CPU 

3.1. Hiệu năng thực tế của Chip Intel Gen 12

- Về hiệu suất CPU:

  • Hiệu suất đơn nhân: Nhờ kiến trúc hybrid kết hợp P-Core và E-Core, Chip Intel Gen 12 có hiệu suất đơn nhân cao hơn 15% so với thế hệ trước. Điều này giúp cải thiện tốc độ thực thi các tác vụ thường ngày như lướt web, mở ứng dụng, chỉnh sửa văn bản,...
  • Hiệu suất đa nhân: Chip Intel Gen 12 sở hữu nhiều nhân và luồng hơn so với thế hệ trước, giúp tăng cường hiệu suất đa nhân đáng kể. Nhờ vậy, người dùng có thể dễ dàng xử lý nhiều tác vụ nặng cùng lúc như chơi game, chỉnh sửa video, đồ họa 3D,... mà không bị giật lag.

- Về hiệu suất đồ họa:

  • Chip Intel Gen 12 tích hợp card đồ họa Intel Iris Xe với hiệu suất đồ họa mạnh mẽ hơn gấp 2 lần so với thế hệ trước. Nhờ vậy, người dùng có thể chơi game mượt mà ở độ phân giải 1080p và cài đặt đồ họa cao, thậm chí có thể trải nghiệm một số game AAA ở cài đặt trung bình.
  • Hỗ trợ Ray Tracing và XeSS: Chip Intel Gen 12 hỗ trợ công nghệ Ray Tracing và XeSS, giúp nâng tầm trải nghiệm đồ họa trong game và ứng dụng đồ họa cao cấp. Ray Tracing mô phỏng ánh sáng tự nhiên một cách chân thực, mang đến hình ảnh sống động hơn. XeSS sử dụng trí tuệ nhân tạo để nâng cao chất lượng hình ảnh mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

- Về hiệu suất tổng thể:

Trong các bài đánh giá Benchmark, Chip Intel Gen 12 đạt điểm số cao hơn đáng kể so với thế hệ trước, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hiệu suất đa nhân và đồ họa.

  Điểm đơn nhân Điểm đa nhân
CPU Z 681 - 750 điểm 5000 - 7000 điểm
Geekbench 5 1800 - 2000 điểm 12000 - 14000 điểm
Cinebench R23 1600 - 1800 điểm 12000 - 15000 điểm
PCMark 10
14000 - 16000 điểm

3.2. Hiệu năng thực tế của Chip Intel Gen 13

- Về hiệu suất CPU:

  • Hiệu suất đơn nhân: Mạnh hơn 10% so với Gen 12, giúp xử lý các tác vụ cơ bản như lướt web, mở ứng dụng nhanh hơn.
  • Hiệu suất đa nhân: Tăng 20-30% so với Gen 12, đáp ứng tốt nhu cầu đa nhiệm, xử lý nhiều tác vụ nặng cùng lúc.
  • Hiệu suất chơi game: Nhanh hơn 15-20% so với Gen 12, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, ổn định ở mức cài đặt cao.

- Về hiệu suất đồ họa:

  • Card đồ họa Intel Iris Xe: Hiệu suất đồ họa tăng 20% so với Gen 12, đáp ứng tốt nhu cầu đồ họa cơ bản như xem phim, chỉnh sửa ảnh, chơi game nhẹ.
  • Hỗ trợ Ray Tracing và XeSS: Nâng tầm trải nghiệm đồ họa trong game và ứng dụng đồ họa cao cấp.

- Về hiệu suất tổng thể:

  Điểm đơn nhân Điểm đa nhân
CPU Z 700 - 800 điểm 6000 - 8000 điểm
Geekbench 5 2000 - 2200 điểm 14000 - 16000 điểm
Cinebench R23 1800 - 2000 điểm 15000 - 18000 điểm
PCMark 10 16000 - 18000 điểm

4. So sánh CPU Intel Gen 12 và 13

Tiêu chí CPU Intel Gen 12 (Alder Lake) CPU Intel Gen 13 (Raptor Lake)
Kiến trúc Hybrid (P-Core và E-Core) Hybrid (Raptor Cove P-Core và Gracemont E-Core)
Số nhân/luồng Lên đến 16 nhân/24 luồng Lên đến 24 nhân/32 luồng
Tốc độ xung nhịp Lên đến 5.5 GHz Lên đến 6.0 GHz
Card đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Intel Iris Xe nâng cấp
Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5 DDR4, DDR5
Hỗ trợ kết nối PCIe 5.0, Thunderbolt 4 PCIe 5.0, Thunderbolt 4
Tiêu thụ điện năng Tốt Hiệu quả cao hơn
Giá thành Cao Cao hơn
Yêu cầu mainboard LGA 1700 LGA 1700

5. Tổng kết

Như vậy, ở bài viết trên, Máy tính CDC đã nêu rõ đặc điểm của 2 thế hệ CPU Intel 12 vả 13 để chỉ ra sự khác biệt giữa chúng, giúp các bạn hiểu rõ hơn về 2 thế hệ CPU mới này.

Nếu các bạn có bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào cần được giải đáp và tư vấn về dịch vụ, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0946150066 hoặc Email: Datva@maytinhcdc.vn để được hỗ trợ tốt nhất về dịch vụ này nhé.

Bạn có thể tham khảo: 

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/