Main G31 hỗ trợ CPU nào? Danh sách CPU tương thích với Main G31

14-05-2024, 2:06 pm
Main G31 hỗ trợ CPU nào? Danh sách CPU tương thích với Main G31

Main G31 là một mainboard sử dụng socket LGA 775, phù hợp với các CPU Intel Core 2 Duo, Core 2 Quad, và Pentium Dual-Core. Với hỗ trợ cho các khe cắm PCIe x16 1.1, nó cho phép sử dụng các card đồ họa rời thông dụng hiện nay, mặc dù có hạn chế về hiệu suất với các card đồ họa mạnh mẽ hơn. Main G31 là lựa chọn tốt cho các hệ thống máy tính tầm trung và cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày và giải trí cơ bản. Hãy cùng Máy Tính CDC đi khám phá kĩ hơn về Main G31 này nhé!

1. Main G31 là gì?

Main G31 là một loại mainboard (bo mạch chủ) được sản xuất bởi Intel, sử dụng chipset Intel G31 Express. Chipset này được ra mắt vào năm 2007 và hỗ trợ các bộ vi xử lý (CPU) Intel Core 2 Quad, Core 2 Duo, Pentium Dual-Core và Celeron Dual-Core socket LGA 775.

Đặc điểm chính của main G31:

  • Hỗ trợ CPU: Intel Core 2 Quad, Core 2 Duo, Pentium Dual-Core, Celeron Dual-Core socket LGA 775
  • Chipset: Intel G31 Express
  • Bộ nhớ: Hỗ trợ DDR2 SDRAM bus 800/667/533 MHz
  • Đồ họa: Tích hợp Intel GMA 3100
  • Khe cắm mở rộng: 1 khe cắm PCI Express x16, 2 khe cắm PCI Express x1, 2 khe cắm PCI
  • Cổng kết nối: USB 2.0, SATA, Gigabit Ethernet
  • Hệ số: Micro ATX

g31-ho-tro-cpu-nao (01)

2. Main G31 hỗ trợ những dòng CPU nào?

Các CPU được hỗ trợ trên main G31 bao gồm các vi xử lý Intel thế hệ thứ 2 (Sandy Bridge) và thế hệ thứ 1 (Nehalem) trên socket LGA775. Dưới đây là một số ví dụ về các CPU cụ thể mà mainboard này có thể tương thích:

2.1. Intel Celeron

  • Celeron 420: 1.6 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron 430: 1.8 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron 440: 2 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron 450: 2.2 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB

g31-ho-tro-cpu-nao (02)

2.2. Intel Celeron Dual-Core

  • Celeron Dual-Core E1200: 1.6 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron Dual-Core E1400: 2 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron Dual-Core E1500: 2.2 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron Dual-Core E1600: 2.4 GHz, FSB 800 MHz, L2 512 KB
  • Celeron Dual-Core E3200: 2.4 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB
  • Celeron Dual-Core E3300: 2.5 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB
  • Celeron Dual-Core E3400: 2.6 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB
  • Celeron Dual-Core E3500: 2.7 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB

 

g31-ho-tro-cpu-nao (03)

2.3. Intel Core 2 Duo

  • Core 2 Duo E4300: 1.8 GHz, FSB 800 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E4400: 2 GHz, FSB 800 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E4500: 2.2 GHz, FSB 800 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E4600: 2.4 GHz, FSB 800 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E4700: 2.6 GHz, FSB 800 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E6300: 1.86 GHz, FSB 1066 MHz, L2 2 MB
  • Core 2 Duo E6320: 1.86 GHz, FSB 1066 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Duo E6400: 2.13 GHz, FSB 1066 MHz, L2 2 MB

 

g31-ho-tro-cpu-nao (04)

2.4. Intel Core 2 Extreme

  • Core 2 Extreme QX9650: 3 GHz, FSB 1333 MHz, L2 12 MB

g31-ho-tro-cpu-nao (05)

2.5. Intel Core 2 Quad

  • Core 2 Quad Q6600: 2.4 GHz, FSB 1066 MHz, L2 8 MB
  • Core 2 Quad Q6700: 2.66 GHz, FSB 1066 MHz, L2 8 MB
  • Core 2 Quad Q8200: 2.33 GHz, FSB 1333 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Quad Q8200S: 2.33 GHz, FSB 1333 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Quad Q8300: 2.5 GHz, FSB 1333 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Quad Q8400: 2.66 GHz, FSB 1333 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Quad Q8400S: 2.66 GHz, FSB 1333 MHz, L2 4 MB
  • Core 2 Quad Q9300: 2.5 GHz, FSB 1333 MHz, L2 6 MB
  • Core 2 Quad Q9400: 2.66 GHz, FSB 1333 MHz, L2 6 MB
  • Core 2 Quad Q9400S: 2.66 GHz, FSB 1333 MHz, L2 6 MB
  • Core 2 Quad Q9450: 2.66 GHz, FSB 1333 MHz, L2 12 MB
  • Core 2 Quad Q9550: 2.83 GHz, FSB 1333 MHz, L2 12 MB

g31-ho-tro-cpu-nao (06)

2.6. Intel Pentium Dual-Core

  • Pentium Dual-Core E2140: 1.6 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB
  • Pentium Dual-Core E2160: 1.8 GHz, FSB 800 MHz, L2 1 MB

g31-ho-tro-cpu-nao (07)

3. Main G31 hỗ trợ card rời nào?

Main G31 hỗ trợ các loại card đồ họa rời thông dụng của NVIDIA và AMD. Tuy nhiên, vì Main G31 chỉ có khe cắm PCIe x16 1.1, nên sẽ có hạn chế về hiệu suất và khả năng tương thích với các card đồ họa mới và mạnh nhất hiện nay. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng card đồ họa rời với hiệu suất cao, hãy cân nhắc sử dụng mainboard hỗ trợ PCIe x16 2.0 hoặc cao hơn để đảm bảo tương thích và hiệu suất tối ưu.

 

g31-ho-tro-cpu-nao (08)

4. Những lưu ý khi lựa chọn CPU cho Main G31

Khi lựa chọn CPU cho Main G31, bạn cần lưu ý những điều sau:

Socket tương thích

Main G31 sử dụng socket LGA 775, do đó, bạn phải chọn các CPU tương thích với socket này. Các CPU phổ biến bao gồm Intel Core 2 Duo, Core 2 Quad, Pentium Dual-Core và một số dòng Celeron.

Hỗ trợ FSB (Front Side Bus)

Main G31 hỗ trợ các tốc độ FSB khác nhau (800 MHz, 1066 MHz và 1333 MHz). Hãy đảm bảo CPU bạn chọn có tốc độ FSB tương thích với mainboard để đảm bảo hoạt động ổn định.

Cập nhật BIOS

Đôi khi, để hỗ trợ các CPU mới hơn trong dòng sản phẩm tương thích, bạn có thể cần cập nhật BIOS của mainboard. Kiểm tra trang web của nhà sản xuất mainboard để biết các bản cập nhật BIOS có sẵn.

g31-ho-tro-cpu-nao (09)

Hiệu suất và nhu cầu sử dụng

Xem xét mục đích sử dụng máy tính của bạn. Nếu bạn cần hiệu suất cao cho các tác vụ như chơi game hoặc xử lý đồ họa, các CPU như Core 2 Quad sẽ phù hợp hơn so với các dòng thấp hơn như Pentium Dual-Core hoặc Celeron.

Tản nhiệt và công suất

Đảm bảo rằng hệ thống tản nhiệt của bạn đủ để làm mát CPU, đặc biệt nếu bạn chọn CPU mạnh hơn. Kiểm tra công suất của nguồn điện để đảm bảo nó đủ khả năng cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống, bao gồm cả CPU và các thành phần khác.

Khả năng nâng cấp trong tương lai

Main G31 và socket LGA 775 đã khá cũ, do đó khả năng nâng cấp trong tương lai sẽ bị giới hạn. Nếu bạn có kế hoạch nâng cấp lớn sau này, có thể cân nhắc đầu tư vào một mainboard và CPU mới hơn.

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/