So sánh CPU AMD và CPU Intel: Đâu là lựa chọn tốt nhất 2024?

06-05-2023, 8:55 am
So sánh CPU AMD và CPU Intel: Đâu là lựa chọn tốt nhất 2024 ?

CPU AMD và CPU Intel hiện nay đang là 2 loại CPU dẫn đầu thị trường và được sử dụng phổ biến nhất. Đều đóng vai trò là những đầu não của các dòng máy tính hiện đại nhưng AMD và Intel vẫn có những sự khác nhau về hiệu năng và các công nghệ, tính năng tích hợp.

Sau đây, các bạn hãy cùng Máy tính CDC phân biệt 2 loại CPU và cùng so sánh CPU AMD và CPU Intel để hiểu rõ hơn về 2 loại CPU hot nhất thị trường này nhé.

1. CPU Intel là gì ?

CPU Intel là bộ vi xử lý trung tâm được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn Intel - một trong những nhà sản xuất chip lớn nhất thế giới. Các dòng CPU Intel Core của họ được thiết kế với nhiều phân khúc khác nhau để đáp ứng cho nhiều dòng máy tính khác nhau: từ máy tính văn phòng giá rẻ đến máy tính chơi game cao cấp.

Xem thêm: Core là gì?Phân biệt CPU intel Core i3,i5,i7 và i9 đơn giản

2. Có bao nhiêu loại CPU Intel hiện nay ?

Một điểm nổi bật để phân biệt giữa các dòng chip Intel Core này là số i càng cao, thì hiệu năng càng mạnh, cũng như là các công nghệ tích hợp càng tiên tiến và hiện đại. Cho tới nay, CPU Intel Core được chia thành 4 dòng chính như sau:

  • CPU Intel Core i3: Intel Core i3 là dòng CPU thuộc phân khúc cơ bản, giá rẻ và được sử dụng cho các máy tính để bànmáy tính xách tay giá rẻ, hướng tới người dùng có nhu cầu làm việc, học tập và giải trí cơ bản như: Lướt web, sử dụng tin học văn phòng, xem phim...
  • CPU Intel Core i5: Intel Core i5 là dòng CPU thuộc phân khúc tầm trung và là dòng chip vi xử lý được sử dụng rộng rãi và phổ biến cho các dòng PC, Laptop tầm trung, giá vừa phải và có hiệu năng mạnh hơn Intel Core i3
  • CPU Intel Core i7: Intel Core i7 là dòng CPU thuộc phân khúc cao cấp, được chuyên sử dụng cho các dòng máy tính đòi hỏi cao về hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý đồ họa tốt để làm việc, chơi game hay các công việc đặc thù
  • CPU Intel Core i9: Intel Core i9 là dòng CPU thuộc phân khúc cao cấp nhất hiện nay của Intel, và nó được sử dụng cho các dòng PC, laptop cao cấp nhất và dành cho người dùng yêu cầu về hiệu năng mạnh mẽ nhất. CPU Intel Core i9 có thể đáp ứng mọi tác vụ của người dùng, từ tác vụ nhẹ nhất cho đến chuyên nghiệp nhất.

Ngoài các dòng CPU Core i3, i5, i7, i9, Intel còn có một số dòng CPU khác như:

  • Core Xeon: Dòng CPU dành cho máy chủ và các ứng dụng chuyên nghiệp cao cấp.
  • Core Pentium: Dòng CPU giá rẻ cho nhu cầu sử dụng cơ bản.
  • Core Celeron: Dòng CPU giá rẻ nhất cho các tác vụ cơ bản nhất.

3. Ưu điểm và nhược điểm của CPU Intel

3.1. Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ: CPU Intel Core được trang bị nhiều nhân và luồng xử lý, cùng với xung nhịp cao, giúp mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao.
  • Khả năng tương thích cao: CPU Intel Core tương thích với nhiều bo mạch chủ và hệ điều hành khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và nâng cấp máy tính.
  • Công nghệ tiên tiến: Intel luôn tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến vào CPU Core như Turbo Boost, Hyper-Threading, AVX, v.v., giúp tăng cường hiệu năng và khả năng xử lý đa nhiệm.
  • Tích hợp đồ họa Intel UHD Graphics: CPU Intel Core thế hệ mới được tích hợp card đồ họa Intel UHD Graphics mạnh mẽ, giúp người dùng có thể trải nghiệm chơi game và giải trí đa phương tiện mượt mà mà không cần đến card đồ họa rời.
  • Giá cả đa dạng: Intel cung cấp nhiều dòng CPU Core với mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách đa dạng của người dùng.
  • Độ bền bỉ và ổn định: CPU Intel Core được sản xuất trên quy trình tiên tiến, đảm bảo độ bền bỉ và ổn định cao trong quá trình sử dụng.

3.2. Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CPU Intel Core cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Giá thành cao: So với các dòng CPU AMD cùng phân khúc, CPU Intel Core thường có giá thành cao hơn.
  • Tiêu thụ điện năng cao: CPU Intel Core, đặc biệt là các dòng CPU cao cấp như i7, i9, thường tiêu thụ điện năng cao hơn so với CPU AMD.
  • Nhiệt độ cao: Do hiệu năng cao và tiêu thụ điện năng cao, CPU Intel Core thường tỏa nhiệt nhiều hơn so với CPU AMD. Điều này có thể khiến máy tính nóng hơn và cần hệ thống tản nhiệt tốt hơn.
  • Khả năng ép xung hạn chế: Khả năng ép xung của CPU Intel Core thường không tốt như CPU AMD.
  • Ít lựa chọn cho phân khúc giá rẻ: Intel tập trung nhiều vào phân khúc tầm trung và cao cấp, do đó người dùng có ít lựa chọn hơn cho phân khúc giá rẻ.

4. CPU AMD là gì?

AMD là một đối thủ cạnh tranh xứng tầm của Intel với các sản phẩm CPU AMD chất lượng, đa dạng và cũng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cũng như Intel, CPU AMD được thiết kế với nhiều dòng khác nhau để hướng tới các đối tượng người dùng khác nhau, nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhu cầu sử dụng của họ.

5. CPU AMD gồm các dòng nào ?

Dòng CPU AMD có nhiều phân khúc khác nhau, từ phổ thông đến cao cấp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và cũng được chia như CPU Inte: 

  • Ryzen 3: Dòng CPU phổ thông cho nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, kiểm tra email, xử lý văn bản.
  • Ryzen 5: Dòng CPU tầm trung cho nhu cầu đa nhiệm, chơi game nhẹ và chỉnh sửa ảnh cơ bản.
  • Ryzen 7: Dòng CPU cao cấp cho nhu cầu chơi game, chỉnh sửa video và đồ họa chuyên nghiệp.
  • Ryzen 9: Dòng CPU mạnh mẽ nhất của AMD dành cho các nhu cầu chuyên nghiệp cao cấp như thiết kế 3D, lập trình và render video.

Ngoài các dòng CPU Ryzen, AMD còn có một số dòng CPU khác như:

  • Athlon: Dòng CPU giá rẻ cho nhu cầu sử dụng cơ bản.
  • EPYC: Dòng CPU dành cho máy chủ và các ứng dụng chuyên nghiệp cao cấp.
  • Threadripper: Dòng CPU cao cấp cho các nhu cầu chuyên nghiệp như dựng phim, render video, lập trình

6. Ưu điểm và nhược điểm của CPU AMD

6.1. Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ: CPU AMD được trang bị nhiều nhân và luồng xử lý hơn so với CPU Intel cùng phân khúc, sử dụng công nghệ SMT (Simultaneous Multi-Threading) và kiến trúc ZEN mới nhất giúp mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn trong các tác vụ đa nhiệm, chỉnh sửa video, render ảnh, chơi game, v.v.
  • Giá thành cạnh tranh: CPU AMD thường có giá thành rẻ hơn so với CPU Intel cùng phân khúc và AMD cũng thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp người dùng tiết kiệm chi phí khi mua CPU.
  • Tiết kiệm điện năng: CPU AMD được sản xuất trên tiến trình 7nm tiên tiến, kết hợp với công nghệ AMD Cool'n'Quiet giúp CPU AMD tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng theo nhu cầu sử dụng, giúp giảm nhiệt độ và tăng tuổi thọ cho máy tính.
  • Khả năng ép xung tốt: CPU AMD có khả năng ép xung tốt hơn so với CPU Intel, giúp người dùng khai thác tối đa hiệu năng của CPU. AMD cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ ép xung CPU, giúp người dùng dễ dàng thực hiện ép xung an toàn và hiệu quả.
  • Khả năng nâng cấp: CPU AMD có khả năng nâng cấp tốt hơn so với CPU Intel, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống trong tương lai. AMD cung cấp nhiều dòng CPU tương thích với cùng một bo mạch chủ, giúp người dùng tiết kiệm chi phí khi nâng cấp.

6.2. Nhược điểm

  • Khả năng tương thích: CPU AMD có khả năng tương thích với bo mạch chủ và phần mềm hạn chế hơn so với CPU Intel. Cùng với đó là một số phần mềm và game cũ có thể không tương thích hoặc hoạt động không ổn định trên CPU AMD.
  • Hiệu năng chơi game đơn nhân chưa tốt: Hiệu năng chơi game đơn nhân của CPU AMD thường thấp hơn so với CPU Intel cùng phân khúc. Tuy nhiên, AMD đang dần cải thiện hiệu năng chơi game đơn nhân của CPU AMD trong những thế hệ mới.
  • Nhiệt độ cao: CPU AMD thường tỏa nhiệt nhiều hơn CPU Intel, do đó bạn cần có hệ thống tản nhiệt tốt khi sử dụng CPU AMD.
  • Khả năng ép xung: Mặc dù CPU AMD có khả năng ép xung tốt hơn CPU Intel, nhưng việc ép xung có thể làm giảm tuổi thọ của CPU và khiến hệ thống không ổn định.

7. So sánh CPU AMD và CPU Intel: Đâu là lựa chọn tốt nhất 2024 ?

Bảng so sánh chip AMD và CPU Intel

  CPU Intel CPU AMD
Khả năng xử lý đồ họa Khả năng xử lý đồ họa yếu hơn AMD nhưng hiệu năng tính toán cao hơn AMD. Một CPU core i3 hoặc i5 có thể mang tới nhiều hơn 1 CPU AMD 34-45fps. Do vậy khả năng xử lý đồ họa của Intel cao hơn khả năng xử lý đồ họa cao hơn Intel nhưng hiệu năng tính toán lại yếu hơn Intel.
Hiệu suất và năng suất

Chip intel có hiệu suất cao hơn AMD về hiệu suất đơn luồng nhưng thấp hơn AMD về hiệu suất đa luồng.

Không tiết kiệm năng lượng bằng AMD.

Chip AMD có hiệu suất đa luồng tốt hơn Intel nhưng có hiệu suất đơn luồng thấp hơn Intel.

Có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn Intel.

Khả năng ép xung AMD thường có khả năng ép xung tốt hơn so với Intel. Intel cũng có khả năng ép xung tốt, đặc biệt là trong các dòng sản phẩm cao cấp như Core i9 và Core X-series.
Mức tiêu thụ năng lượng và nhiệt

Intel cũng có các sản phẩm tiết kiệm năng lượng tốt nhưng những sản phẩm cao cấp hơn thường tiêu thụ nhiều năng lượng hơn

Intel có mức tiêu thụ nhiệt tương đối thấp hơn so với AMD trong một số dòng sản phẩm.

AMD thường tiêu thụ ít năng lượng hơn so với Intel

AMD thường có mức tiêu thụ nhiệt cao hơn so với Intel

Khả năng tương thích Khả năng tương thích cao Khả năng tương thích kém

8. Nên chọn mua CPU AMD hay Intel để làm việc, chơi game hiệu quả ?

Việc lựa chọn CPU AMD hay Intel để làm việc và chơi game hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng, ngân sách và cấu hình máy tính hiện tại của bạn.

Nếu các bạn muốn sử dụng con chip có khả năng đa nhiệm tốt, giá thành rẻ, tiết kiệm điện năng cao, có khả năng ép xung tốt để phục vụ cho hiệu quả công việc đơn năng của mình thì CPU AMD là sự lựa chọn hoàn toàn phù hợp. Nếu ngược lại, các bạn muốn tìm con chip có khả năng đơn nhiệm tốt, tương thích với nhiều loại mainboard và có khả năng xử lý các tác vụ phức tạp hiệu quả hơn thì CPU là lựa chọn tốt nhất.

Như vậy, ở bài viêt trên, Máy tính CDC đã cùng các bạn tìm hiểu về sự khác nhau giữa CPU AMd và CPU Intel và so sánh giữa 2 loại CPU tối ưu này.

Nếu các bạn có bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào cần được giải đáp và tư vấn về dịch vụ, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0946150066 hoặc Email: Datva@maytinhcdc.vn để được hỗ trợ tốt nhất về dịch vụ này nhé.

Bạn có thể tham khảo:

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/