Socket CPU là gì? Tìm hiểu các loại socket CPU phổ biến 2024

03-04-2024, 9:03 am
Socket CPU là gì? Tìm hiểu các loại socket CPU phổ biến 2024

Là một người sành sỏi về công nghệ, việc hiểu rõ về socket CPU là điều không thể thiếu. Đây là bước đầu tiên quan trọng để nâng cấp và tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị. Vì vậy, hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về socket CPU trong bài viết này của Máy Tính CDC để trang bị cho bản thân mình thêm kiến thức cần thiết.

1. Tổng hợp các loại socket CPU máy tính phổ biến

Trước khi chúng ta khám phá sâu hơn về các loại socket CPU, hãy tạm dừng lại để hiểu rõ hơn về khái niệm socket CPU là gì. Nói một cách đơn giản, socket CPU là nơi mà chip xử lý được kết nối với bo mạch chủ (mainboard). Vai trò của nó là rất quan trọng, và chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về điều này trong phần tiếp theo của bài viết.

socket-cpu (01)

Trên thị trường hiện nay thì có 4 loại socket CPU phổ biến bao gồm LGA, PGA, BGA và ZIF. Chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết dưới đây.

1.1. PGA

PGA là viết tắt của "Pin Grid Array". Loại socket này có kiểu dáng vuông đặc trưng và kết nối với CPU thông qua hệ thống lỗ chân cắm trên socket. CPU cũng được thiết kế để tương thích với các lỗ chân cắm trên socket. Khi kết nối CPU và socket, nhớ đề cao việc đè nhẹ phần CPU xuống socket để đảm bảo kết nối chặt chẽ.

 socket-cpu (02)

1.2. LGA

Land Grid Array (LGA) là cụm từ viết tắt của "Land Grid Array". Loại socket LGA này đã được gắn trực tiếp vào mainboard từ quá trình sản xuất. Do đó, khi lựa chọn CPU, bạn cần đảm bảo rằng nó tương thích với bên đầu nối của socket LGA. Đối với độ bền, LGA thường có hiệu suất cao hơn so với socket PGA, nhờ vào cách thiết kế và kết nối chặt chẽ giữa CPU và mainboard.

 socket-cpu (03)

1.3. BGA

Loại socket CPU phổ biến tiếp theo mình muốn giới thiệu là BGA, viết tắt của "Ball Grid Array". Ở loại socket này, chân cắm và ổ cắm được hàn trực tiếp vào mainboard, giúp giảm nguy cơ hư hỏng các chân cắm và tránh hiện tượng biến dạng CPU. Điều này tạo ra một kết nối vững chắc và ổn định giữa CPU và mainboard, đồng thời cũng làm tăng tính độ tin cậy của hệ thống.

 socket-cpu (03)

1.4. ZIF

Socket ZIF, viết tắt của "Zero Insertion Force", có thể được coi là phiên bản cao cấp của socket PGA. Trong loại socket này, có tích hợp thêm các chân nối trên CPU. Điều đặc biệt là bạn không cần phải áp lực khi cắm CPU vào socket; chỉ cần đặt CPU lên một cách nhẹ nhàng và sau đó khóa lại nhờ vào cơ chế thanh đòn bẩy. Điều này giúp tránh được các rủi ro gây hỏng hóc cho CPU và cũng tạo ra một quy trình cài đặt dễ dàng và an toàn hơn.

socket-cpu (04)

2. Socket hỗ trợ CPU máy tính là gì?

Ở phần đầu, mình đã đề cập sơ lược về khái niệm socket trong máy tính. Đơn giản thì, socket CPU là nơi mà CPU kết nối với bo mạch chủ. Nó không chỉ làm sợi dây kết nối giữa CPU và bo mạch chủ mà còn đảm nhận vai trò giữ cho CPU ổn định trên bo mạch chủ. Hơn nữa, socket cũng chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu giữa CPU và bo mạch chủ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của hệ thống.

socket-cpu (06)

Vì các loại CPU có kích thước và cấu trúc khác nhau, nên cần có các loại socket tương thích. Hai nhà sản xuất linh kiện điện tử máy tính lớn nhất là Intel và AMD, đã tạo ra những chip CPU phổ biến nhất. Người dùng máy tính và laptop thường quen thuộc với các chip của cả hai công ty này.

Intel và AMD cũng đã phát triển ra bốn loại socket CPU phổ biến. Trước tiên, chúng ta sẽ điểm qua các dòng socket của Intel.

2.1. Chuẩn socket LGA

LGA là một loại socket phổ biến trong gia đình của Intel, có cách hoạt động khác biệt so với PGA. Điểm đặc biệt của LGA là việc kết nối trực tiếp với socket trên bo mạch chủ. Dưới đây là một bảng tương thích CPU và chipset của socket LGA:

Tên Socket

Dòng CPU tương thích

Số chân pin

Năm ra mắt

LGA 775

Celeron D

Pentium 4

Pentium D

Pentium XE

Core 2 Duo

Core 2 Quad

Core 2 Extreme

Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series

945, 955, G31, G41, X35, X48…

Mainstream

LGA 1156


Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere)

Pentium G69xx

Celeron G1101

Xeon X34xx/L34xx

H55, P55, H57, P57

Mainstream

LGA 1155


Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge)

Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge)

Pentium G6xx/G8xx/G2xxx

Celeron G4xx/G5xx/G16xx

Xeon E3/ E3 v2

Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68

Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77

Mainstream

LGA 1150

Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh)

Intel Core thế hệ 5 (Broadwell)

Pentium G3xxx

Celeron G18xx

Xeon E3 v3

H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224

Mainstream

LGA 1151

Intel Core thế hệ 6 (Skylake)

Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)

Pentium G4xxx

Celeron G39xx

Xeon E3 v5/E3 v6

Intel Core thế hệ 6 (Skylake)

Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)

Pentium G4xxx

Celeron G39xx

Xeon E3 v5/E3 v6

Mainstream

LGA 1151

Intel Core thế hệ 6 (Skylake)

Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)

Pentium G4xxx

Celeron G39xx

Xeon E3 v5/E3 v6

H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246

Mainstream

LGA 1200

Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake)

Pentium Gold G6xxx

Celeron G59xx

Xeon W-12xx

H410, B460, H470, W480, Z490

Mainstream

LGA 771

Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown)

Core 2 Extreme QX9775

5000-series

HEDT/Server

LGA 1366

Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown)

Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series)

X58

HEDT/Server

LGA 2011


i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E)

i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E)

Xeon E5/ E5 v2

i7: X79

Xeon: C602, C604, C606, C608

HEDT/Server

LGA 2011-3

i7-5xxx Extreme (Haswell-E)

i7-6xxx Extreme (Broadwell-E)

Xeon E5 v3/ E5 v4

i7: X99

Xeon: C612

HEDT/Server

LGA 2066

i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X)

i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X)

Xeon W-21xx/W-22xx

i7/i9: X299

Xeon: C422

Server/Workstation

2.2. Chuẩn Socket PGA

Socket PGA không được coi là vượt trội như LGA do sử dụng chất liệu không đạt chất lượng cao hơn và có thiết kế không hiện đại như LGA. Dưới đây là một bảng tương thích CPU và chipset của socket PGA.

Tên Socket

Dòng CPU tương thích

Số chân pin

Năm ra mắt

Socket 3

Intel 486

237

1991

Socket 5

Intel Pentium P5

Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX

AMD K5

IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a

320

1994

Socket 7

Intel Pentium P5

Intel Pentium MMX

AMD K5/K6

Cyrix 6×86

321

 

Socket 8

Intel Pentium Pro

Intel Pentium II Overdrive

381

1995

Socket 370

Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin

Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin)

VIA Cyrix III/C3

370


1999

Socket 423

Pentium 4

423

2000

Socket 478


Celeron

Celeron D

Pentium 4

Pentium 4 Extreme Edition

478

2001

Socket 604

Xeon MP 3.xx

Xeon 7000-series/7100-series

604


2002

Socket M (mPGA478MT)

Core Solo T1xxx

Core Duo T2xxx

Core 2 Duo T5xxx/T7xxx

Celeron M

Xeon Dual-Core (Sossaman)

 

2006

Socket P (mPGA478MN)

Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0

Mobile Core 2 Quad Q9x00

Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300

Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00

Celeron M

478

2007

Socket G1 (rPGA 988A)

Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1

Pentium P6xxx

Celeron P4xxx

988

2008

Socket G2 (rPGA 988B


Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3

988

2001

Socket G3 (rPGA 946B)

Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4

946

2003

2.3. Chuẩn Socket BGA

Đây là một phiên bản khác của socket PGA. Nhờ vào việc chân cắm và ổ cắm của loại socket này được hàn trực tiếp vào mainboard, nó giúp tránh tình trạng biến dạng hoặc hỏng hóc của socket.

2.4. Chuẩn Socket ZIF

Socket ZIF (Zero Insertion Force) có thể được xem là một phiên bản cao cấp hơn của PGA. Nhờ vào việc có các chân nối trên CPU, quá trình thao tác trở nên đơn giản hơn nhiều. Bạn chỉ cần đặt CPU lên socket một cách nhẹ nhàng, sau đó khóa lại thông qua cơ chế thanh đòn bẩy. Điều này giúp tránh được áp lực khi cắm CPU vào socket và tạo ra một quy trình lắp đặt dễ dàng và an toàn hơn.

2.5. Các dòng socket AMD

Ở nhà ADM cũng không kém cạnh Intel khi có nhiều loại socket tương thích với các CPU khác nhau.

Tên Socket

Dòng CPU tương thích


Số chân pin

Năm ra mắt

Socket 5

Intel Pentium P5

Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX

AMD K5

IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a

320

1994

Socket 7

Intel Pentium P5

Intel Pentium MMX

AMD K5/K6

Cyrix 6×86

321

1994

Super Socket 7

AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+

Cyrix MII

IDT WinChip 2

Rise mP6

321

1998

Socket A

Athlon/Athlon XP/Athlon MP

Duron

Sempron

Geode NX

462

2000

Socket 563

Athlon XP-M

563

2000

Socket 754

Athlon 64 (2800+ -> 3700+)

Sempron (2500+ – 3400+)

Turion 64 ML/MT

Mobile Athlon 64

754

2000

Socket 940

Athlon 64 FX

Opteron 100/200/800-series

949

2000

Socket 939

Athlon 64

Athlon 64 FX

Athlon 64 X2

Opteron 100-series

Sempron (Stepping E3 hoặc E6)

939

2004

AM2

Athlon 64

Athlon 64 FX

Athlon 64 x2

Opteron 1200-series

940

2006

AM2+

Athlon 64

Athlon 64 X2

Athlon II

Phenom

Phenom II

Opteron 1300-series (Budapest)

940

2007

AM3


Athlon II

Phenom II

Sempron

Opteron 1380-series

941

2011

FM1


A-series APU (Llano)

905

2011

AM3+

Athlon II

Phenom II

FX (Vishera, Zambezi)

Opteron 3000 series

942

2011

FM2


2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland)

904

2012

FM2+


3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari)

906

2017

AM4

Ryzen 1000/2000/3000-series

Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics

Athlon 200-series

Athlon 3000G

Athlon X4 9xx

A-Series APU (Bristol Ridge)

1331

2017

3. Một số hãng socket CPU máy tính

Hai nhà sản xuất CPU hàng đầu là Intel và AMD. Cả hai đều thường cung cấp dòng chip của mình cho các laptop văn phòng. Mỗi nhà sản xuất có các loại socket riêng biệt, mỗi loại lại mang đặc tính và tính năng riêng. Hãy tiếp tục khám phá để hiểu rõ hơn về hai nhà sản xuất này và các loại socket CPU của họ.

3.1. Socket của Intel

Socket LGA được xem là socket phổ biến nhất của nhà Intel. Nhắc đến những phiên bản socket được ưa chuộng phải kể đến những loại sau LGA2011, LGA1150, LGA1151, LGA1200, LGA370, LGA473, LGA478, LGA775, LGA1366, LGA1156, LGA1155.

Một quy tắc khi chọn socket tương ứng với CPU là tên gọi chân socket của  mỗi CPU được biết là  chuẩn socket với số lượng chân cắm tương thích với socket trên mainboard. Chẳng hạn, các đời CPU Intel Core i thế hệ thứ 10 sẽ phù hợp với socket LGA1200.

 socket-cpu (07)

3.2. Socket của AMD

Trái ngược với Intel, AMD hầu hết sử dụng socket CPU chân cắm chuẩn PGA. Vì thế, không khó khăn để bạn phân biệt được hãng ADM và Intel. Những loại phổ biến của socket ADM như là 462, 754, 939, 940, 941, FM1, FM2.

Thêm sự khác biệt giữa hãng Intel và AMD đó là AMD đã nâng cấp một số phiên bản socket phổ biến. Ví dụ  như socket AM2 và AM3, tđược nâng cấp và được đặt tên là AM2+ và AM3+ thay vì loại bỏ các phiên bản đi . Hiện tại, người dùng sẽ quen thuộc hơn các các chuẩn socket AM4 ở các dòng APU Ryzen của AMD hơn.

socket-cpu (08)

4. Nên chọn CPU socket nào?

Khi lựa chọn CPU và socket phù hợp, việc xác định nhu cầu và mục tiêu sử dụng dài hạn là rất quan trọng. Mỗi loại socket sẽ có những ưu điểm và tính năng riêng biệt. Ví dụ, nếu bạn muốn xây dựng một bộ PC sử dụng chip xử lý Intel, thì CPU socket LGA 1151 là một sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn sử dụng chip từ AMD, thì nên ưu tiên các dòng CPU socket AM4 mới.

socket-cpu (09)

Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC

Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)

CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)

Website: maytinhcdc.vn

Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn