Main H510m-k hỗ trợ CPU nào? Danh sách CPU hỗ trợ
Main H510m-k là sản phẩm bo mạch chủ đến từ nhà ASUS với thiết kế ATX nhỏ gọn và hỗ trợ CPU Intel Core đời 10 và 11, thuộc phân khúc giá rẻ để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng cơ bản. Ở bài viết này, Máy tính CDC sẽ đi vào trả lời câu hỏi "Main H510m-k hỗ trợ CPU nào?", giúp các bạn hiểu rõ hơn về chiếc bảng mạch chủ này.
1. Main H510m-k là gì?
Main H510m-k là một loại bo mạch chủ được thiết kế theo kiểu dáng micro ATX và dành cho CPU Intel thế hệ 10 và 11 (Comet Lake và Rocket Lake) với socket LGA 1200. Chiếc mainboard này là sự lựa chọn phổ biến cho những người dùng đang tìm kiếm một mainboard giá rẻ, hiệu năng mạnh mẽ và có nhiều tính năng cho máy tính tầm trung.
Một lưu ý đó là Mian H510m-k không hỗ trợ các dòng CPU AMD Ryzen, do đó các bạn nên cân nhắc kỹ về chiếc bo mạch chủ này nếu là người sử dụng và yêu thích hiệu năng của chip vi xử lý AMD Ryzen.
MUA MAINBOARD CHÍNH HÃNG, GIÁ ƯU ĐÃI TẠI ĐÂY
2. Ưu điểm của Main H510m-k
- Giá cả hợp lý, phù hợp người dùng cơ bản: Main H510m-k có mức giá rẻ hơn so với các dòng mainboard cao cấp hơn như Z590. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những người đang tìm kiếm một mainboard giá rẻ nhưng đáp ứng đủ yêu cầu sử dụng.
- Hiệu năng mạnh mẽ: Main H510m-k có thể hỗ trợ các CPU Intel thế hệ 10 và 11 mạnh mẽ, cho phép bạn chơi game, chỉnh sửa video và thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ xử lý khác. Với khả năng hỗ trợ RAM DDR4 tốc độ cao lên đến 3200 MHz (OC), bạn có thể đảm bảo hệ thống của mình luôn hoạt động mượt mà và nhanh chóng.
- Khả năng nâng cấp dễ dàng: Main H510m-k hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ, ổ lưu trữ và card đồ họa, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống của mình trong tương lai.
- Kích thước nhỏ gọn: Main H510m-k có kích thước micro ATX nhỏ gọn, phù hợp cho các thùng máy tính nhỏ gọn. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt mainboard vào thùng máy.
- Hỗ trợ đa dạng cổng kết nối: Main H510m-k cung cấp nhiều cổng kết nối khác nhau, bao gồm cổng USB 3.2 Gen 2, HDMI, DisplayPort, LAN gigabit và khe cắm M.2 NVMe.
- Khả năng ép xung cơ bản: Một số main H510m-k cho phép ép xung CPU và RAM ở mức độ cơ bản, giúp bạn tăng hiệu suất hệ thống khi có nhu cầu.
3. Nhược điểm của Main H510m-k
Hỗ trợ hạn chế CPU: Main H510m-k không hỗ trợ CPU AMD Ryzen™. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng CPU Ryzen™, bạn cần lựa chọn mainboard dòng B550 hoặc X570.
Ít tính năng cao cấp: So với các dòng mainboard cao cấp hơn như B550 và X570, main H510m-k ít được trang bị các tính năng cao cấp như: chỉ có 1 hoặc 2 khe cắm M.2 NVMe, trong khi các mainboard cao cấp hơn có thể có nhiều khe cắm hơn; thường không hỗ trợ RAID đa kênh, trong khi các mainboard cao cấp hơn có thể hỗ trợ RAID 0, 1, 5 và 10.
Khả năng ép xung hạn chế: Một số main H510m-k không có hoặc có ít tính năng ép xung, do đó khả năng ép xung CPU và RAM sẽ bị hạn chế. Nếu bạn muốn ép xung CPU và RAM để đạt hiệu suất tối đa, bạn nên chọn mainboard dòng B550 hoặc Z590.
BIOS phức tạp: BIOS của một số main H510m-k có thể phức tạp và khó sử dụng, đặc biệt đối với những người dùng mới. Nếu bạn không quen thuộc với BIOS, bạn có thể gặp khó khăn khi thay đổi cài đặt hệ thống.
Thiếu hụt cổng kết nối: So với các dòng mainboard cao cấp hơn, main H510m-k có thể ít cổng kết nối hơn như USB Type-C, Thunderbolt 4, v.v.
Chất lượng linh kiện không cao: Một số main H510m-k sử dụng linh kiện giá rẻ, có thể ảnh hưởng đến độ bền và hiệu suất của mainboard.
4. Thông số kỹ thuật nổi bật của Main H510m-k
Model | PRIME H510M-K |
CPU |
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** * Refer to www.asus.com for CPU support list. ** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. |
Bộ chip | H510 |
Bộ nhớ |
Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) * 10th Gen Intel® Core™ i7/i9 processors support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, others will run at the maximum transfer rate of DDR4 2666MHz. * 11th Gen Intel® processors support 2933/2800/2666/2400/2133 natively. * Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists), and memory frequency support depends on the CPU types. |
Đồ họa |
1 x HDMI 2.0 ** Only Intel® 11th Gen processors support HDMI™ 2.0 with max. resolution of 4K@60Hz, others will only support HDMI™ 1.4 with max. resolution of 4K@30Hz. Please refer to www.intel.com for any updates. |
khe cắm mở rộng |
1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot - Intel® 11th Gen processors support PCIe 4.0 x16 - Intel® 10th Gen processors support PCIe 3.0 x16 Intel® H510 Chipset 1 x PCIe 3.0 x1 slot |
Lưu trữ |
Hỗ trợ 1 khe cắm M.2 và 4 x cổng SATA 6Gb/s M.2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes) 4 x SATA 6Gb/s ports * The M.2 slot shares bandwidth with the SATA6G_2 port. |
Ethernet | 1 x Intel® 1Gb Ethernet ASUS LANGuard |
USB |
USB phía sau:6 cổng 4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) 1 x USB 2.0 header supports additional 2 USB 2.0 ports |
Âm thanh |
Realtek ALC897/887 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC* - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - Supports up to 24-Bit/192 kHz playback" Audio Features - Audio Shielding - Dedicated audio PCB layers |
Cổng I/O mặt sau |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 x Type-A) 4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) 1 x D-Sub port 1 x HDMI™ port 1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet port 3 x Audio jacks 1 x PS/2 Keyboard/Mouse combo port |
Đầu nối I/O nội bộ |
Fan and Cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin Chassis Fan header Power related 1 x 24-pin Main Power connector 1 x 8-pin +12V Power connector Storage related 1 x M.2 slot (Key M) 4 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 header supports additional 2 USB 2.0 ports Miscellaneous 1 x RGB header 1 x Clear CMOS header 1 x COM Port header 1 x Front Panel Audio header (AAFP) 1 x S/PDIF Out header 1 x Speaker header 1 x SPI TPM header (14-1pin) 1 x 10-1 pin System Panel header |
Tính năng đặc biệt |
ASUS 5X PROTECTION III - DIGI+ VRM - LANGuard - Overvoltage Protection - SafeSlot Core - Stainless-Steel Back I/O ASUS Q-Design - Q-DIMM - Q-Slot ASUS Thermal Solution - Aluminum heatsink design ASUS Lighting Control - RGB header |
Tính năng phần mềm |
ASUS Exclusive Software Armoury Crate AI Suite 3 - Performance And Power Saving Utility TurboV EVO EPU DIGI+ VRM Fan Xpert - EZ update ASUS CPU-Z AI Charger DAEMON Tools Norton Anti-virus software (Free Trial version) WinRAR UEFI BIOS ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
5. Main H510m-k hỗ trợ CPU nào?
- Core i9: 11900K, 11900KF, 11900T
- Core i7: 11700K, 11700KF, 11700T, 11600K, 11600KF
- Core i5: 11600T, 11500, 11400F, 11400, 11300T, 11200F, 11200
- Core i3: 11300, 11300T, 11100F, 11100
- Pentium Gold: G6400, G6400T, G5600, G5600T, G5400, G5400T
- Celeron: G5900, G5900T, G5100, G5100T
6. Tổng kết
Như vậy, ở bài viết trên, Máy tính CDC đã giải đáp câu hỏi: "Main H510m-k hỗ trợ CPU nào?" của nhiều người dùng đặt ra, giúp các bạn hiểu rõ về Mainboard và tính tương thích của nó.
Nếu các bạn có bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào cần được giải đáp và tư vấn về dịch vụ, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0946150066 hoặc Email: Datva@maytinhcdc.vn để được hỗ trợ tốt nhất về dịch vụ này nhé.
Bạn có thể tham khảo:
- Main G31 hỗ trợ CPU nào? Danh sách CPU tương thích với Main G31
- Main H610m hỗ trợ CPU nào? Đặc điểm nổi bật của Main 610m
- Main A320: Hỗ trợ CPU nào, Danh sách CPU tương thích
Công ty Cổ phần Vật tư và Thiết bị văn phòng CDC
Trụ sở chính: C18, Lô 9, KĐTM. Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Hotline 1: 0983.366.022 (Hà Nội)
CN.HCM: 51/1 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Hotline 2: 0904.672.691 (TP.HCM)
Website: maytinhcdc.vn
Facebook: https://www.facebook.com/maytinhcdc.vn/